He cooked while Linda reading books
Tìm lỗi sai
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Trong kho tàng âm nhạc Việt Nam, có rất nhiều bài hát hay và giàu cảm xúc. Nhưng bài hát mà em yêu thích nhất là “Nhớ mùa thu Hà Nội” của nhạc sĩ Trịnh Công Sơn. Đây là một bản tình ca nhẹ nhàng, sâu lắng, gợi lên hình ảnh thủ đô vào những ngày thu đầy mộng mơ và hoài niệm.
Ngay từ những giai điệu đầu tiên, bài hát đã khiến em rung động bởi tiếng đàn trầm bổng và giọng hát tha thiết. Lời ca giản dị nhưng đầy chất thơ: “Hà Nội mùa thu, cây cơm nguội vàng, cây bàng lá đỏ...” khiến em như được đứng giữa một góc phố nhỏ, hít thở hương cốm mới và ngắm nhìn lá vàng rơi trong nắng nhẹ. Bài hát không chỉ vẽ nên vẻ đẹp của thiên nhiên, mà còn gợi nhớ đến những kỷ niệm, những cảm xúc trong trẻo và bình yên của cuộc sống.
Em yêu bài hát này bởi nó giúp em cảm nhận được vẻ đẹp riêng của mùa thu Hà Nội – vừa cổ kính, vừa dịu dàng. Dù em chưa từng đến thủ đô, nhưng qua giai điệu ấy, em như được đặt chân tới nơi đó, được cảm nhận tình yêu quê hương, đất nước và con người một cách gần gũi, sâu sắc.
“Nhớ mùa thu Hà Nội” không chỉ là một bài hát em yêu thích, mà còn là nhịp cầu đưa em đến với những cảm xúc nhẹ nhàng, giúp tâm hồn em thêm phong phú và yêu cái đẹp hơn trong cuộc sống.
Tham khảo
Câu gốc:
science has been diving into areas to help organize the knowledge
Cho mình xin 1 tick với ạ.
Sau động từ "help" , chúng ta dùng động từ nguyên thể không "to" hoặc có "to" đều được, nhưng phải là "organize", không phải "organized".
câu sửa lại
Science has been diving into areas to help organize the knowledge.
nguồn : ChatGPT
Câu sai:
Science has been diving into areas to help organized the knowledge
Phân tích:
Lỗi sai nằm ở từ "organized". Trong tiếng Anh, sau động từ "help" thì động từ theo sau phải để ở dạng nguyên mẫu (tức là không chia), còn "organized" là phân từ hai, nên sai.
Sửa lại:
Science has been diving into areas to help organize the knowledge
Giải thích:
Help là động từ theo sau bởi động từ nguyên mẫu. Tức là sau "help", ta phải dùng "organize", không được dùng "organized". Nếu viết "to help organized" thì sai ngữ pháp.
Nghĩa của câu sau khi sửa:
Khoa học đã và đang khám phá các lĩnh vực nhằm giúp tổ chức lại tri thức.
Cho mình xin 1 tick với ạ
Mở bài:
Trong nền văn học cách mạng Việt Nam, "Những ngôi sao xa xôi" của Lê Minh Khuê nổi lên như một bông hoa nở giữa trời bom đạn. Tác phẩm không chỉ tái hiện chân thực cuộc sống chiến đấu của những nữ thanh niên xung phong mà còn ẩn chứa những thông điệp sâu sắc về vẻ đẹp tâm hồn con người Việt Nam trong khói lửa chiến tranh.
Thân bài:
Kết bài:
"Những ngôi sao xa xôi" không chỉ là một tác phẩm văn học có giá trị lịch sử mà còn là bài ca bất hủ về tuổi trẻ Việt Nam. Tác phẩm để lại trong lòng người đọc niềm cảm phục sâu sắc về thế hệ cha anh đã hi sinh và nhắc nhở chúng ta phải biết trân trọng, gìn giữ những giá trị hòa bình hôm nay. Những ngôi sao ấy có thể ở xa về không gian nhưng mãi gần gũi trong trái tim mỗi người dân Việt Nam.
Tham khảo
Trong câu chuyện “Bố tôi”, nhân vật người bố hiện lên với những đặc điểm tính cách và tình cảm sâu sắc, một hình ảnh người cha điển hình nhưng cũng rất riêng biệt. Nổi bật nhất là tình yêu thương con vô bờ bến, được thể hiện qua những hành động lặng lẽ nhưng đầy ý nghĩa. Dù sống ở chốn núi đồi xa xôi, hiểm trở, ông vẫn không quản ngại xuống núi vào cuối mỗi tuần, chỉ để mong ngóng và nhận những lá thư của con. Cách ông nâng niu, trân trọng từng bức thư, vuốt ve từng con chữ, rồi áp vào khuôn mặt đầy râu cho thấy một tình cảm mãnh liệt, một nỗi nhớ thương da diết không lời nào có thể diễn tả. Người bố cũng là một người đàn ông kiệm lời, sống nội tâm và có một thế giới riêng đầy yêu thương. Ông không cần biết con viết gì, vì đối với ông, sự tồn tại của những lá thư, nét chữ tròn trĩnh của con đã là tất cả. Câu nói "Nó là con tôi, nó viết gì tôi đều biết cả" không chỉ thể hiện sự thấu hiểu sâu sắc mà còn là niềm tin tuyệt đối, là tình phụ tử thiêng liêng vượt lên trên mọi khoảng cách. Cuối cùng, người bố còn là một điểm tựa vững chãi, một người dẫn đường thầm lặng, luôn đồng hành cùng con trên mọi nẻo đường của cuộc đời, ngay cả khi ông không còn hiện diện trên cõi đời này. Những đặc điểm ấy đã khắc họa nên một hình tượng người cha giản dị, mộc mạc nhưng vĩ đại và đầy ân tình.
1. going
2. lying
3. liking
4. collecting
5. watching, go
6. to do
7. watching
8. listening
9. to buy
10. to speak
11. making
12. to eat
13. working
14. to call
15. to build
16. to go
17. telling
18. to come
19. having
20. talking
21. to speak
22. giving
23. carrying
24. cooking
25. to study
26. waiting
27. to come
28. to help
29. to go
30. bringing
31. taking
32. to visit
33. to go
34. to start
35. to leave
1. Sally and her family love (go) going to the park in the summer.
2. Her mum likes (lie) lying on the blanket and loves (read) reading her favourite magazines.
3. Anna’s family (like) likes the park because they love (be) being outdoors.
4. I enjoy (collect) collecting dolls and it becomes my pleasure.
5. We love (watch) watching new films, and we (go) are going to watch a new Hollywood film next weekend.
Câu: "He cooked while Linda reading books" có lỗi ngữ pháp.
✅ Lỗi sai:
"Linda reading books" ❌
Đây là sai về thì (tense) và cấu trúc câu.
🛠 Giải thích:
Cấu trúc đúng với "while" (trong khi) là:
✅ Câu đúng là:
👉 "He cooked while Linda was reading books."
Nếu bạn muốn đảo lại:
👉 "While Linda was reading books, he cooked." – cũng đúng!
Lỗi sai nằm ở ''reading'' bởi vì ''He cooked'' ở đầu câu là quá khứ, hơn nữa ''while'' có cách dùng là While + S + V2 của be (was, were) + Verb-ing.