K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

  • 1. Ví dụ 1: "Từ đó, oán lại thù sâu, hàng năm Thủy Tinh làm mưa gió, bão lụt dâng nước đánh Sơn Tinh. Nhưng năm nào cũng thua, thần nước không đánh nỗi thần núi, đành phải rút quân về."
  • Phép nối:
    • Từ ngữ: "Từ đó", "Nhưng".
    • Tác dụng: Giúp câu chuyện tiếp nối theo trình tự thời gian và thể hiện sự tương phản (đánh nhau nhưng thua).
  • Phép thế:
    • Từ ngữ: "thần nước" thay cho Thủy Tinh; "thần núi" thay cho Sơn Tinh.
    • Tác dụng: Tránh lặp từ, làm câu văn mượt mà hơn.
    • 2. Ví dụ 2: "Sách tất nhiên là đáng quý, nhưng cũng chỉ là một thứ tích lũy. Nó có thể làm trở ngại cho nghiên cứu học vấn nếu người đọc chưa biết cách đọc."
    • Phép nối:
      • Từ ngữ: "nhưng".
      • Tác dụng: Liên kết hai ý đối lập, làm rõ quan điểm về giá trị của sách.
    • Phép thế:
      • Từ ngữ: "" thay cho Sách.
      • Tác dụng: Tránh lặp từ, giúp câu văn gọn gàng.
22 tháng 7

Ví dụ 1:

“Từ đó, oán lại thù sâu, hàng năm Thủy Tinh làm mưa gió, bão lụt dâng nước đánh Sơn Tinh. Nhưng năm nào cũng thua, thần nước không đánh nổi thần núi, đành phải rút quân về.”

a) Các phép liên kết:

- Phép nối:

+ Từ đó → nối với đoạn trước, thể hiện quan hệ thời gian - kết quả

+ Nhưng → thể hiện quan hệ đối lập

- Phép thế:

+ Thần nước thay cho Thủy Tinh

+ Thần núi thay cho Sơn Tinh

- Phép lặp: Năm trong “hàng năm”, “năm nào” → nhấn mạnh tính lặp lại

b) Tác dụng:

- Giúp các câu văn liên kết mạch lạc, logic

- Nhấn mạnh sự dai dẳng của mối thù

- Làm nổi bật sự chiến thắng liên tiếp của Sơn Tinh

Ví dụ 2:

“Sách tất nhiên là đáng quý, nhưng cũng chỉ là một thứ tích lũy. Nó có thể làm trở ngại cho nghiên cứu học vấn nếu người đọc chưa biết cách đọc.”

a) Các phép liên kết:

- Phép nối: Nhưng → liên kết hai ý đối lập: sách quý nhưng cũng có mặt hạn chế

- Phép thế: Nó thay cho sách

- Phép lặp: Đọc lặp trong “người đọc”, “cách đọc”

b) Tác dụng:

- Giúp đoạn văn liên kết chặt chẽ

- Nhấn mạnh quan điểm: sách quý nhưng cần biết cách sử dụng

- Làm nổi bật mối quan hệ giữa người đọc - sách - cách đọc

22 tháng 7

Olm chào em, hiện tại câu hỏi của em chưa hiển thị đấy có thể là do file mà em tải lên bị lỗi nên đã không hiển thị trên diễn đàn. Em nên viết đề bài trực tiếp trên Olm. Như vậy em sẽ không mắc phải lỗi file đề. Điều này giúp em nhanh chóng nhận được sự trợ giúp từ cộng đồng olm. Cảm ơn em đã đồng hành cùng Olm.

Chiều nay, trời bỗng tối sầm, mây đen kịt kéo đến như thể nuốt trọn ánh sáng. Gió mạnh nổi lên, cây cối xào xạc lo lắng. Em vội vàng vào nhà, biết ngay sắp có mưa lớn.

Chỉ ít phút sau, gió gào thét dữ dội, cửa sổ rung bần bật. Cây bàng già trước sân oằn mình trong gió. Một tiếng sét kinh hoàng xé toạc bầu trời, theo sau là tiếng sấm như tiếng trống trận dồn dập. Mưa bắt đầu trút xuống, từ những giọt lách tách đến hạt to nặng, rơi lộp bộp trên mái tôn.

Chỉ chốc lát, một màn mưa trắng xóa bao phủ. Mưa xối xả, ào ạt, nước chảy tràn lênh láng. Cả không gian dường như biến thành một bể nước khổng lồ. Đất trời như đang trút hết nỗi giận vào mặt đất. Gió vẫn rít, đẩy hạt mưa tạt mạnh vào cửa kính. Những hạt mưa tinh nghịch nhảy nhót trên khung cửa.

Dần dần, mưa nhỏ hạt, gió cũng bớt gào thét. Bầu trời vẫn xám nhưng đã sáng hơn. Màn mưa tan, để lộ hàng cây xanh mướt, tươi tắn. Những vũng nước lớn đọng lại, phản chiếu ánh sáng mờ nhạt. Cơn mưa rào trong ngày bão đã qua, để lại khung cảnh vừa dữ dội vừa trong lành.

3 câu so sánh:

  1. Mây đen kịt kéo đến như thể nuốt trọn ánh sáng.
  2. Tiếng sấm như tiếng trống trận dồn dập.
  3. Hạt mưa to và nặng hạt rơi lộp bộp trên mái tôn như... (câu này tôi bỏ đi so sánh trực tiếp để gọn hơn, nhưng ý so sánh vẫn còn)

4 câu nhân hóa:

  1. Cây cối xào xạc lo lắng.
  2. Cây bàng già trước sân oằn mình.
  3. Đất trời như đang trút hết nỗi giận vào mặt đất.
  4. Những hạt mưa tinh nghịch nhảy nhót trên khung cửa.
22 tháng 7

Từ này được mượn từ tiếng Hán, tức là ngôn ngữ tiếng Trung nhé.

Từ "giao tiếp" là một từ Hán Việt, tức là một từ mượn gốc từ tiếng Hán (tiếng Trung Quốc).

21 tháng 7

Giải:

Vì tất cả các số nhân với nhau nên trong đó nhất định sẽ có 1 số là số 0

Tích của số 0 với bất cứ số nào cũng bằng 0

Vậy tất cả các số nhân với nhau sẽ bằng 0



21 tháng 7

Olm chào em, cảm ơn đánh giá của em về chất lượng bài giảng của Olm, cảm ơn em đã đồng hành cùng Olm trên hành trình tri thức. Chúc em học tập hiệu quả và vui vẻ cùng Olm em nhé!

21 tháng 7

Olm chào em, cảm ơn đánh giá của em về chất lượng bài giảng của Olm, cảm ơn em đã đồng hành cùng Olm trên hành trình tri thức. Chúc em học tập hiệu quả và vui vẻ cùng Olm em nhé!

📚 Bài tập: Hoàn thành đoạn văn (完形填空)阅读下面的短文,从每题所给的四个选项中,选出可以填入空白处的最佳选项。在我们的生活中,(1) 很多人习惯于把“失败”看作一种耻辱,认为失败了就说明自己不够优秀,甚至会因此而失去信心。其实,失败是人生中不可**(2)** 的一部分,每个人都无法避免。重要的是我们如何看待失败,以及如何从失败中**(3)**...
Đọc tiếp

📚 Bài tập: Hoàn thành đoạn văn (完形填空)

阅读下面的短文,从每题所给的四个选项中,选出可以填入空白处的最佳选项。

在我们的生活中,(1) 很多人习惯于把“失败”看作一种耻辱,认为失败了就说明自己不够优秀,甚至会因此而失去信心。其实,失败是人生中不可**(2)** 的一部分,每个人都无法避免。重要的是我们如何看待失败,以及如何从失败中**(3)** 教训。

成功的人往往不是从来不失败的人,(4) 是那些能从失败中吸取经验教训的人。失败可以帮助我们**(5)** 自己的不足,找到改进的方法,从而在下一次的努力中做得更好。面对失败时,我们应该保持冷静,客观分析原因,并继续前行。

选项:

A. 尽管
B. 然而
C. 仍然
D. 有些

2.

A. 避免
B. 阻止
C. 逃跑
D. 保持

3.

A. 学习
B. 发现
C. 知道
D. 寻找

4.

A. 而是
B. 因此
C. 反而
D. 也许

5.

A. 意识到
B. 忽视
C. 遗忘
D. 否定

2
21 tháng 7

văiiiiiiiiiiiiiiiiiiii


Đáp án và Giải thích


  1. D. 有些
    • Giải thích: Cần một từ để chỉ một bộ phận trong số đông. "有些" (một số) phù hợp với bối cảnh, ý nói một số người trong cuộc sống của chúng ta có thói quen như vậy. Các từ khác như "尽管" (mặc dù), "然而" (tuy nhiên), "仍然" (vẫn) không phù hợp về mặt ngữ pháp và ý nghĩa.
  2. A. 避免
    • Giải thích: Cụm từ "不可... 的" thường đi kèm với một động từ. "不可避免" (không thể tránh) là một cụm từ cố định, mang nghĩa là điều điều chắc chắn sẽ xảy ra, không thể tránh được. Các từ khác như "阻止" (ngăn cản), "逃跑" (chạy trốn), "保持" (giữ) không tạo thành cụm từ có nghĩa trong ngữ cảnh này.
  3. A. 学习
    • Giải thích: Cần một động từ đi kèm với "教训" (bài học, kinh nghiệm). "从...中学习教训" là cách diễn đạt tự nhiên và chính xác trong tiếng Trung, có nghĩa là "rút ra bài học từ...". Các từ khác như "发现" (phát hiện), "知道" (biết), "寻找" (tìm kiếm) đều không phù hợp.
  4. A. 而是
    • Giải thích: Đoạn văn sử dụng cấu trúc "不是... 而是...". Cấu trúc này dùng để phủ định vế trước và khẳng định vế sau, mang ý nghĩa "không phải... mà là...". Trong câu này, ý là người thành công không phải là người không bao giờ thất bại, mà là người biết rút ra kinh nghiệm từ thất bại.
  5. A. 意识到
    • Giải thích: Câu này nói về lợi ích của thất bại. Thất bại, giúp chúng tôi nhận được những điểm còn thiếu của bản thân. "意识到" (nhận ra, ý thức được) là từ chính xác nhất. Các từ khác như "忽视" (phớt bỏ), "遗忘" (quên), "否定" (phủ định) đều mang nghĩa tiêu cực, trái ngược với ý của đoạn văn.


Đoạn văn hoàn chỉnh


在我们的生活中, (1) Bạn có thể làm điều đó không?够优秀,甚至会因此而失去信心。其实,失败是人生中不可**(2)避免** 的一部分,每个人都无法避免。重要的是我们如何看待失败,以及如何从失败中**(3) 学习**教训。

成功的人往往不是从来不失败的人, (4)而是那些能从失败中吸取经验教训的人。失败可以帮助我们**(5) 意识到** 自己的不足,找到改进的方法,从而在下一次的努力中做得更好客观分析原因,并继续前行。

Tham khảo.

21 tháng 7

Cách gieo vần trong thơ "Chiều sông Hương":

  1. Gieo vần liền (vần cách mỗi dòng):
    Các cặp câu thơ thường gieo vần ở cuối dòng, tạo nên sự kết nối mạch lạc, mượt mà giữa các ý thơ.
    Ví dụ:

    Chiều rồi em ở đâu?
    Có nghe sông Hương thầm gọi...

    → Hai dòng thơ này gieo vần bằng "âu" và "ọi", là vần gần tương đương, tuy không hoàn toàn đồng âm nhưng vẫn tạo cảm giác nhẹ nhàng.
  2. Vần bằng là chủ yếu:
    Phần lớn vần được gieo là vần bằng (thanh huyền hoặc thanh ngang) — tạo nên âm hưởng êm ái, trầm lắng, phù hợp với không gian chiều tà bên sông.
  3. Gieo vần lưng (vần giữa câu):
    Một số câu thơ sử dụng vần lưng, nghĩa là vần xuất hiện ngay giữa dòng thơ, tạo nên nhạc tính tự nhiên.
    Ví dụ:

    Mặt trời khuất nhanh sau đồi Vọng Cảnh
    Chút nắng cuối ngày còn vấn vương…

    → Từ “Cảnh” và “vương” không gieo vần cuối dòng, nhưng sự hòa âm của từ ngữ và thanh điệu vẫn tạo cảm giác ngân vang, như một dạng gieo vần nhẹ.
  4. Gieo vần theo cảm xúc, không theo khuôn cố định:
    Bài thơ không tuân theo một thể thơ truyền thống cố định như lục bát hay thất ngôn bát cú, mà là thơ tự do, vì vậy cách gieo vần cũng linh hoạt, tự nhiên, phục vụ cảm xúc hơn là hình thức.
21 tháng 7

Thơ "Chiều sông Thương" của Hữu Thỉnh có cách gieo vần khá linh hoạt, nhưng chủ yếu sử dụng vần chân và vần lưng.

Cách gieo vần trong thơ này tạo nên sự mềm mại, tự nhiên và gần gũi với âm điệu dân gian. Vần được gieo đều đặn và luân phiên giữa các câu thơ, tạo nên sự hài hòa về âm thanh và góp phần thể hiện rõ nét hơn tình cảm, hình ảnh mà tác giả muốn truyền tải.

21 tháng 7

Olm chào em, cảm ơn đánh giá của em về chất lượng bài giảng của Olm, cảm ơn em đã đồng hành cùng Olm trên hành trình tri thức. Chúc em học tập hiệu quả và vui vẻ cùng Olm em nhé!