tìm từ để điền:
a.v...ge b.s...p c.p....y d.ch.......s tr.....s
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Nhóm đv nào sau đây kí sinh trên cơ thể người :
A. Trùng kiết lị , trùng roi ,cái ghẻ
B. Trùng kiết lị , trùng sốt rét , sán dây
C. Sán lá máu , giun đất , ve bò
D.Chân nhím , chấy , bọ chét
Nhóm đv nào sau đây kí sinh trên cơ thể người :
A. Trùng kiết lị , trùng roi ,cái ghẻ
B. Trùng kiết lị , trùng sốt rét , sán dây
C. Sán lá máu , giun đất , ve bò
D.Chân nhím , chấy , bọ chét
Ex5: Find the word which has a different sound in the part bold. Read the words aloud:
1. A.country B.cloud C.loudly D.mouse
2. A.camel B.cattle C.paddy D.buffalo
3. A.populated B.loaded C.harvested D.lived
4. A.fields B.flowers C.lemons D.parks
A.normal B.visitor C.transport D.chore
Ex5: Find the word which has a different sound in the part bold. Read the words aloud:
1. A.country B.cloud C.loudly D.mouse
2. A.camel B.cattle C.paddy D.buffalo
3. A.populated B.loaded C.harvested D.lived
4. A.fields B.flowers C.lemons D.parks
A.normal B.visitor C.transport D.chore
quãng đường ô tô đi được sau 3s
s=v0.t+a.t2.0,5=21m
câu D
1.a.meet b.see c.feet d.cheer
2.a.seaside b.sugar c.sick d.so
3.a.next b.desk c.test d.delicious
4.a.lovely b.friendly c.my d.slowly
5.a.these b.this c.thin d. those
6.a.fish b.library c.list d.miss
7.a.lunch b.mum c.study d.future
8.a.chicken b.teacher c.chemistry d.chair
9.a.hour b.hot c.hight d.house
10.a.second b.tell c.meter d welcome
In đậm là chọn nha!
Trong số các nhóm ĐV dưới đây, nhóm ĐV nào thuộc ngành chân khớp?
A.Châu chấu, cá chép, nhện
B.Tôm sông, ốc sên, châu chấu
C.Tôm sông, nhện, châu chấu
D.Châu chấu, ốc sên, nhện
a.village c.pay
b.soap d.cherries trees