từ nào đồng nghĩa với từ vui .
K
Khách
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Những câu hỏi liên quan
H
4
NT
2
1 tháng 10 2018
a, sạch sẽ ,sạch đẹp
b,xinh đẹp, xinh xắn
c,thông minh, giỏi giang
d,vui vẻ, phấn chấn
Chúc Bạn Học Giỏi
NN
6
CT
20 tháng 2 2022
a)Đồng nghĩa với từ chia rẽ :
chia cách ; riêng biệt , chia cắt.
b)trái nghĩa với từ vui vẻ
buồn bã , khổ đau , chán nản .
DT
6
18 tháng 10 2021
từ đồng nghĩa với từ nhỏ là bé .
từ đồng nghĩa với từ vui là cười .
từ đồng nghĩa với từ bảo vệ là che trở .
từ đồng nghĩa với từ giúp đỡ là chia sẻ.
18 tháng 10 2021
nhỏ là bé
vui là vui tươi
bảo vệ là che trở
giúp đỡ là cưu mang
-HT-
Là từ hạnh phúc nha.
là từ vui sướng nha bạn cô giáo mình dạy mình rồi nhớ tk cho mình nha