Dịch cho mình từ polluting
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1 one
2 two
3 three
4 four
5 five
6 six
7seven
8eight
9nine
10ten
11eleven
12 twelve
13 thirteen
14 fourteen
15 fifteen
16 sixteen
17 seventeen
18 eighteen
19 nineteen
20 twenty
1. In fact, we can produce about more than 8000 paper from a tree only.
2. "Atlantic Swiss" is a limited edition of Rolex watches - a famous Swiss watch brand.
3. This bag is unlimited, you can find them very easily in market and buy it with a cheap price.
4. Relying on many studies, I can affirmatively say that it isn't the biggest human-disaster.
5. The smoke from the cars, especially from trucks smells hideous and very harmful.
6. Don't throw these plastic bottles, you are polluting the environment!
7. Gradually, badminton became available and very popular in the most countries in the world.
Mik ko tham khảo nha, nếu có lỗi sai thì xin thông cảm.
CHÚC BẠN HỌC TỐT ;)
trước danh từ là tính từ
sau động từ là trạng từ
a,many,some,... danh từ
làm nhiều sẽ quen thôi! good luck!
là :gây ô nhiễm
gây ô nhiễm