Điền những từ mà em biết vào bảng.
TỔNG KẾT VỐN TỪ VỀ MÔI TRƯỜNG
Sinh quyển (môi trường động, thực vật) | Thủy quyển (môi trường nước) | Khí quyển (môi trường không khí) | |
Các sự vật trong môi trường | M. rừng, ..... | M. sông, ..... | M. bầu trời, ...... |
Những hành động bảo vệ môi trường | M. trồng rừng, ... | M. giữ sạch nguồn nước,.... | M. lọc khói công nghiệp, .... |
M: rung , muong thu ( ho , bao , voi , cao , chon , khi , vuon , gau , huou , nai, rua , ran , than lan , de , bo, ngua , lon , ga , vit , ngan , ngong , co , vac, bo nong , seu , dai bang , da dieu )
- Cay lau nam ( lim , gu , sen , tau , cho chi , vang tam , go , cam lai , cam xe , thong )
- Cay an qua ( cam , quyt , xoai , chanh , man , oi , mit , na )
- Cay rau ( rau muong , cai cuc , rau cai , rau ngot, bi dao , bi do , xa lach ...)
- Co , lau , say , hoa dai ....