Hoàn thành các phương trình phản ứng theo sơ đồ sau:
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Tham khảo:
a) (1) Phản ứng tách hydrogen halide.
(2) Phản ứng thủy phân dẫn xuất halogen (phản ứng thế nguyên tử halogen bằng nhóm OH).
b)
A là Fe2O3
D là FeCl2
G là ZnCl2
X là H2, Y là CO, Z là Al
B là HCl , E là Zn
\(Fe_2O_3+3H_2-^{t^o}\rightarrow2Fe+3H_2O\)
\(Fe_2O_3+3CO-^{t^o}\rightarrow2Fe+3CO_2\)
\(Fe_2O_3+2Al-^{t^o}\rightarrow2Fe+Al_2O_3\)
\(Fe+2HCl\rightarrow FeCl_2+H_2\)
\(Zn+FeCl_2\rightarrow ZnCl_2+Fe\)
2 KClO 3 → t o 2 KCl + 3 O 2 2 O 2 + 3 Fe → t o Fe 3 O 4 Fe 3 O 4 + 4 H 2 → 3 Fe + 4 H 2 O Fe + 2 HCl → FeCl 2 + H 2 ↑
\(Na_2O+H_2O\rightarrow2NaOH\left(1\right)\)
\(CuSO_4+2NaOH\rightarrow Cu\left(OH\right)_2+Na_2SO_4\left(2\right)\)
Phản ứng 2 là phản ứng trao đổi vì CuSO4 và NaOH trao đổi gốc SO4 và OH để tạo ra hợp chất mới.
(1) 2Na + Cl2 → 2NaCl
(2) Cl2 + H2 → 2HCl
(3) 3HCl + Fe(OH)3 → FeCl3 + 3H2O
(4) FeCl3 + Cu → CuCl2 + FeCl2
\(CaO+CO_2\underrightarrow{t^0}CaCO_3\)
\(CaCO_3+CO_2+H_2O\rightarrow Ca\left(HCO_3\right)_2\)
\(Ca\left(HCO_3\right)_2+2HCl\rightarrow CaCl_2+2CO_2+2H_2O\)
\(CaCl_2\underrightarrow{dpnc}Ca+Cl_2\)
\(Ca+2H_2O\rightarrow Ca\left(OH\right)_2+H_2\)
\(Ca\left(OH\right)_2+Na_2CO_3\rightarrow CaCO_3+2NaOH\)
\(Ca\left(OH\right)_2+2HCl\rightarrow CaCl_2+2H_2O\)
Na + H2O → NaOH + ½ H2
NaOH + CO2 (dư) → NaHCO3
NaHCO3 + Ba(OH)2 dư → BaCO3 + NaOH + H2O
2NaOH + H2SO4 → Na2SO4 + 2H2O (có thể thay bằng SO3 hoăc dd muối sunfat)
%Na = 39,316% => MZ = 58,5
=> Z là NaCl
=> X là H2 và Y là HCl
Pt: Cl2 + H2 → 2HCl
HCl + NaOH → NaCl + H2O
2NaCl + H2SO4đặc → Na2SO4 + 2HCl
4HCl + MnO2 → MnCl2 + Cl2↑ + 2H2O