Viết các động từ sau sang quá khứ 1.Give 2.Collect 3.Teach 4.Pick 5.Help 6.Plant 7.Listen 8. Speak 9.Read 10.Write mọi người giải giúp mình nhé
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
lose (v): mất, thua, thất bại
Đây là động từ bất quy tắc: lose => lost
tell (v): nói
Đây là động từ bất quy tắc: tell => told
see (v): nhìn
Đây là động từ bất quy tắc: see => saw
give (v): đưa cho, tặng cho
Đây là động từ bất quy tắc: give => gave
come (v): đến
Đây là động từ bất quy tắc: come => came
Đáp án:
1. lose - lost
2. tell - told
3. see - saw
4. give - gave
5. come - came
start - started
begin - began
teach - taught
go - went
have - had
meet - met
Chuyển các động từ sau ra quá khứ đơn
start- started
begin- began
teach- taught
go- went
have- had
meet- met
1. draw->drew
I drew a picture yesterday
2. do->did
I did my homework
3. give->gave
She gave me a doll
4. sleep->slept
I slept in my brother's room yesterday
5. read->read
I read a dictionary
6. catch->caught
I caught a ball
Qúa khứ của các động từ :
do : did [làm , hành động]
eat : ate [ăn]
make : made [chế tạo ,sản xuất ]
say : said [nói]
1 smiled
3 corresponded
4 enjoyed
5 hugged
6 danced
7 drank
8 dropped
9 robbed
10 studied
11 fell
12 wrote
13 stayed
14 cried
15 seperated
16 emptied
17 annoyed
18 hung
19 cost
20 chose
1, smiled
2,flew
3,corresponded
4,enjoyed
5,hugged
6,danced
7,drank
8,dropped
9,robbed
10,studied
11,fell
12,wrote
13,stayed
14,cried
15,separated
16,emptied
17,annoyed
18,hung
19,cost
20,chose
1 give => gave => given
2 collect => collected => collected
3 teach => taught => taught
4 pick => picked => picked
5 help => helped => helped
6 plant => planted => planted
7 listen => listened => listened
8 speak => spoke => spoken
9 read => read => read
10 write => wrote => written
1 gave
2 collected
3 taught
4 picked
5 helped
6 planted
7 listened
8 spoke
9 read
10 wrote