Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.


- unconventionality (n): the noun of "unconventional"; danh từ của từ "không truyền thống"
- antiestablishmentarianism (n): the principle of "anti-establishment", which is when someone has a belief to stand in opposition of conventional polial, economic and social aspects of a society; triết lý "chống thành lập", tức là khi mà một người có tư tưởng trái ngược với các khía cạnh xã hội, kinh tế, chính trị của một xã hội nào đó.
p/s: xin lỗi nếu dịch tiếng Việt của mình bị dở quá, mình dùng tiếng Anh còn nhiều hơn cả tiếng mẹ đẻ của mình cơ :)

Mình đang sử dụng ứng dụng Duolingo ạ, bạn tham khảo thử xem sao đi ạ :))
Bn tham khảo:
- Duolingo là một ứng dụng học từ vựng tiếng Anh
- Learn English Free Online là ứng dụng có thể nghe- nói- đọc- viết

1. | a piece of cake (idiom) | /əpi:s əv keɪk/ | dễ ợt | |
2. | arranging flowers | /ə'reɪndʒɪŋ 'flaʊər/ | cắm hoa | |
3. | bird-watching (n) | /bɜːd wɒtʃɪŋ/ | quan sát chim chóc | |
4. | board game (n) | /bɔːd ɡeɪm/ | trò chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua) | |
5. | carve (v) | /kɑːv/ | chạm, khắc | |
6. | carved (adj) | /kɑːvd/ | được chạm, khắc | |
7. | collage (n) | /'kɒlɑːʒ/ | một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ | |
8. | eggshell (n) | /eɡʃel/ | vỏ trứng | |
9. | fragile (adj) | /'frædʒaɪl/ | dễ vỡ | |
10. | gardening (n) | /'ɡɑːdənɪŋ/ | làm vườn | |
11. | horse-riding (n) | /hɔːs, 'raɪdɪŋ/ | cưỡi ngựa | |
12. | ice-skating (n) | /aɪs, 'skeɪtɪŋ/ | trượt băng | |
13. | making model | /'meɪkɪŋ, 'mɒdəl/ | làm mô hình | |
14. | making pottery | /'meɪkɪŋ 'pɒtəri/ | nặn đồ gốm | |
15. | melody | /'melədi/ | giai điệu | |
16. | monopoly (n) | /mə'nɒpəli/ | cờ tỉ phú | |
17. | mountain climbing (n) | /'maʊntɪn, 'klaɪmɪŋ/ | leo núi | |
18. | share (v) | /ʃeər/ | chia sẻ | |
19. | skating (n) | /'skeɪtɪŋ/ | trượt pa tanh | |
20. | strange (adj) | /streɪndʒ/ | lạ | |
21. | surfing (n) | /'sɜːfɪŋ/ | lướt sóng | |
22. | unique (adj) | /jʊˈni:k/ | độc đáo | |
23. | unusual (adj) | /ʌn'ju:ʒuəl/ | khác thường |
Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 2
1. | allergy (n) | /'ælədʒi/ | dị ứng | |
2. | calorie(n) | /'kæləri/ | calo | |
3. | compound (n) | /'kɒmpaʊnd/ | ghép, phức | |
4. | concentrate(v) | /'kɒnsəntreɪt/ | tập trung | |
5. | conjunction (n) | /kən'dʒʌŋkʃən/ | liên từ | |
6. | coordinate (v) | /kəʊˈɔːdɪneɪt/ | kết hợp | |
7. | cough (n) | /kɒf/ | ho | |
8. | depression (n) | /dɪˈpreʃən/ | chán nản, buồn rầu | |
9. | diet (adj) | /'daɪət/ | ăn kiêng | |
10. | essential (n) | /ɪˈsenʃəl/ | cần thiết | |
11. | expert (n) | /'ekspɜːt/ | chuyên gia | |
12. | independent (v) | /'ɪndɪˈpendənt/ | độc lập, không phụ thuộc | |
13. | itchy (adj) | /'ɪtʃi/ | ngứa, gây ngứa | |
14. | junk food (n) | /dʒʌŋk fu:d/ | đồ ăn nhanh, quà vặt | |
15. | myth (n) | /mɪθ/ |
BP
2
![]() 4 tháng 6 2021
1. a piece of cake / əpi:s əv keɪk / (idiom) : dễ ợt 2. arranging flowers /ə'reɪndʒɪŋ 'flaʊər/ : cắm hoa 3. bird-watching / bɜːd wɒtʃɪŋ / (n) : quan sát chim chóc 4. board game /bɔːd ɡeɪm / (n): trò chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua) 5. carve /kɑːv/ (v): chạm, khắc 6. carved /kɑːvd/ (adj) : được chạm, khắc 7. collage /ˈkɒlɑːʒ/ (n) : một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ 8. eggshell /ˈeɡʃel/ (n) : vỏ trứng 9. fragile /ˈfrædʒaɪl/ (adj) : dễ vỡ 10. gardening /ˈɡɑːdnɪŋ/ (n) : làm vườn 11. horse-riding /ˈhɔːs raɪdɪŋ/ (n) : cưỡi ngựa 12. ice-skating /ˈaɪs skeɪtɪŋ/ (n) : trượt băng 13. making model / 'meɪkɪŋ, 'mɒdəl / : làm mô hình 14. making pottery / 'meɪkɪŋ 'pɒtəri / : nặn đồ gốm 15. melody /ˈmelədi/ : giai điệu 16. monopoly /məˈnɒpəli/ (n) : cờ tỉ phú 17. mountain climbing / 'maʊntɪn, 'klaɪmɪŋ / (n) : leo núi 18. share /ʃeə(r)/ (v): chia sẻ 19. skating /ˈskeɪtɪŋ/ (n) : trượt pa tanh 20. strange /streɪndʒ/ (adj) : lạ 21. surfing /ˈsɜːfɪŋ/ (n) : lướt sóng 22. unique /juˈniːk/ (adj): độc đáo 23. unusual /ʌnˈjuːʒuəl/ (adj): khác thường
![]() 31 tháng 8 2019
art /aːt/ (n): nghệ thuật - boarding school /ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuːl/ (n): trường nội trú - classmate /ˈklæs.meɪt/ (n): bạn học - equipment /ɪˈkwɪp mənt/ : (n) thiết bị - greenhouse /ˈɡriːn.haʊs/ (n): nhà kính - judo /ˈdʒuː.doʊ/ (n): môn võ judo - swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ (n): hồ bơi - pencil sharpener /ˈpen·səl ˌʃɑr·pə·nər/ (n): đồ chuốt bút chì - compass /ˈkʌm·pəs/ (n): com-pa - school bag /ˈskuːl.bæɡ/ (n): cặp đi học - rubber /ˈrʌb·ər/ (n): cục tẩy - calculator /ˈkæl·kjəˌleɪ·t̬ər/ (n): máy tính - pencil case /ˈpen.səl ˌkeɪs/ (n): hộp bút - notebook /ˈnoʊtˌbʊk/ (n): vở - bicycle /ˈbɑɪ·sɪ·kəl/ (n): xe đạp - ruler /ˈru·lər/ (n): thước - textbook /ˈtekstˌbʊk/ (n): sách giáo khoa - activity /ækˈtɪv·ɪ·t̬i/ (n): hoạt động - Creative /kriˈeɪ·t̬ɪv/ (adj): sáng tạo - excited /ɪkˈsaɪ.t̬ɪd/ (adj): phấn chấn, phấn khích - help /hɛlp/ (n, v): giúp đỡ, trợ giúp - international /ˌɪn·tərˈnæʃ·ə·nəl/ (adj): quốc tế - interview /ˈɪn·tərˌvju/ (n, v): phỏng vấn - knock /nɑːk/ (v): gõ (cửa) - overseas /ˈoʊ·vərˈsiz/ (n, adj) (ở): nước ngoài - pocket money /ˈpɑː.kɪt ˌmʌn.i/ (n): tiền túi, tiền riêng - poem /ˈpoʊ.əm/ (n): bài thơ - remember /rɪˈmem·bər/ (v): nhớ, ghi nhớ - share /ʃer/ (n, v): chia sẻ - smart /smɑːrt/ (adj): bảnh bao, sáng sủa, thông minh - surround /səˈrɑʊnd/ (v): bao quanh
AY
31 tháng 8 2019
- boarding school /ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuːl/ (n): trường nội trú - classmate /ˈklæs.meɪt/ (n): bạn học - equipment /ɪˈkwɪp mənt/ : (n) thiết bị - greenhouse /ˈɡriːn.haʊs/ (n): nhà kính - judo /ˈdʒuː.doʊ/ (n): môn võ judo - swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ (n): hồ bơi - pencil sharpener /ˈpen·səl ˌʃɑr·pə·nər/ (n):gọt bút chì - compass /ˈkʌm·pəs/ (n): com-pa - school bag /ˈskuːl.bæɡ/ (n): cặp đi học - rubber /ˈrʌb·ər/ (n): cục tẩy - calculator /ˈkæl·kjəˌleɪ·t̬ər/ (n): máy tính - pencil case /ˈpen.səl ˌkeɪs/ (n): hộp bút - notebook /ˈnoʊtˌbʊk/ (n): vở - bicycle /ˈbɑɪ·sɪ·kəl/ (n): xe đạp - ruler /ˈru·lər/ (n): thước - textbook /ˈtekstˌbʊk/ (n): sách giáo khoa - activity /ækˈtɪv·ɪ·t̬i/ (n): hoạt động - creative /kriˈeɪ·t̬ɪv/ (adj): sáng tạo - excited /ɪkˈsaɪ.t̬ɪd/ (adj): phấn chấn, phấn khích - help /hɛlp/ (n, v): giúp đỡ, trợ giúp - international /ˌɪn·tərˈnæʃ·ə·nəl/ (adj): quốc tế - interview /ˈɪn·tərˌvju/ (n, v): phỏng vấn - knock /nɑːk/ (v): gõ (cửa) - overseas /ˈoʊ·vərˈsiz/ (n, adj) (ở): nước ngoài - pocket money /ˈpɑː.kɪt ˌmʌn.i/ (n): tiền túi, tiền riêng - poem /ˈpoʊ.əm/ (n): bài thơ - remember /rɪˈmem·bər/ (v): nhớ, ghi nhớ - share /ʃer/ (n, v): chia sẻ - smart /smɑːrt/ (adj): thông minh - surround /səˈrɑʊnd/ (v): bao quanh _Study well_ ![]()
MT
4 tháng 1 2017
Sở thích (Hobby): One of my hobbies is listening to music, especially English songs. My hobby started when I was a first – year student at Da Nang University of Technology. I spend much time on it. I can listening when I am doing my housework such as clean the floor, wash clothes, wash dish…or when I sleep…I love Taylor Swift, Rihana…they are great singers. I can learn English vocabulary when listening to English songs and it also make me feel relaxed. I think it a good hobby and I will never stop it. Bạn tham khảo nhé! Chúc bạn học tốt! ![]() |
Ex 1:
1. Turn right
2. Turn right
3. Go straight on
4. Go past
5. Zebra-crossing
6. Next to
7. between
8. Opposite
9. Crossroad
Ex 2.
- hiện đại: modern
- thuộc về lịch sử: historic
- đông đúc: crowded
- rộng rãi: spacious
- ô nhiễm: polluted
- sống động: interesting
- nhộn nhịp: busy
- dễ chịu: comfortable
- độc đáo: unique
Ex 3.
1. quiet
2. bright
3. famous
4. messy
5. modern
Ex1
1 turn right
2 turn left
3 go straight on
4 go pass
5 zebra-crossing
6 next to
7 between
8 opposite
9 crossroad