I. Tìm từ có phần gạch chân phát âm khác so với những từ còn lại.
1. A. books |
B. plans |
C. tables |
D. chairs |
2. A. fast |
B. bath |
C. cup |
D. pass |
3. A. name |
B. class |
C. afternoon |
D. wash |
4. A. five |
B. night |
C. bye |
D. thirteen |
5. A. mother |
B. brother |
C. doctor |
D. come |
1a
2c
3a
4d
5c
1 A
2 C
3 A
4 D
5 C