( Chọ từ có những chữ cái gạch dưới và in đậm phát âm khác)
1. a. houses
b. benches
c. couches
d. stools
2. a. chair
b. teacher
c. architect
d. bench
3. a. telephone
b. doctor
c. home
d. open
4. a. there
b. that
c. thanks
d. this
5. a. wants
b. likes
c. arrives
d. gets
1.d
2.c
3.b
4.c
5,c
ko biết có đúng ko
1. d
2. c
3. b
4. c
5. c