Dịch sang tiếng anh :Mẹ em vừa xinh, lại còn đảm đang ,tháo vác.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
I am very beautiful on the lemma I never hit or curse anyone
đúng chưa
I am very beautiful on the lemma i never hit of curse anyone
Từ đồng nghĩa với từ "dũng cảm":
+ Gan dạ
+ Anh hùng
+ Anh dũng
+ Can đảm
+ Gan góc
+ Bạo gan
+ Qủa cảm
+ Gan lì
+ Can trường.
Gan dạ : dũng mãnh
Thân thiết : thân thiện
Hòa thuận : thuận hoà
Hiếu thảo : hiếu hạnh
Anh hùng : người hùng
Anh dũng : dũng mãnh
Chăm chỉ : siêng năng
Lễ phép : lễ độ
Chuyên cần : cần cù
Can đảm : gan dạ
Can trường : can tràng
Gan góc : gan dạ
Gan lì : kiên trì
Tận: không hết
Tháo vác: nhanh nhảy
thông : nối liền
Bạo gan : bạo phổi
Quả cảm : dũng cảm
I love my mother and sister
My baby is my fairy
my sister is very beautiful
My mother is a bright star, whom I love
- love mother for life mother
I love you very much
I LOVE MOTHER AND SISTER
MY SISTER A BEARTYFUL
XIN LỖI MÌNH CỈ BIEEST CÂU 1 VÀ 3 THÔI