1.Điền số thích hợp
24km/giờ = .......m/phút
36km/giờ = .......m/phút
4,2km/giờ = .......m/phút
124m/phút =.........km/giờ
325m/giây = .........km/phút
1000m/phút=..........km/giờ.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
2,6 phút = 2 phút 36 giây
36km/h = 10m/s
24km/h = 400m/ phút
20m/s = 1200m / phút= 72km/h
3h10ph = 3,1666... giờ
2h40ph = 2,666.. giờ
1h75ph= 2h15ph = 2,25h
3,2h = 3h24ph
72km/giờ=1200m/phút=20m/giây
24km/giờ=400m/phút=6,6666m/giây
5m/phút=0,3km/giờ
4,2m/giây=15,12 km/giờ
72km/giờ=1200m/phút=20m/giây
24km/giờ=400m/phút=6,6666m/giây
5m/phút=0,3km/giờ
4,2m/giây=15,12 km/giờ
1 giờ 20 phút = 4 3 giờ
Quãng đường ô trống thứ nhất : s = v x t = 42 × 4 3 =56
Vận tốc ô trống thứ hai : v = s : t = 95 : 2,5 = 38 km/giờ
Thời gian ô trống thứ ba : t = s : v = 84,7 : 24,2 = 3,5 giờ
1 phút 20 giây = 1,33 phút
Vận tốc ô trống thứ tư : v = s : t = 400 : 4 3 = 300 giây
s | 95km | 84,7km | 400m | |
v | 42 km/giờ | 38 km/giờ | 24,2 km/giờ | 300 m/giây |
t | 1 giờ 20 phút | 2,5 giờ | 3,5 giờ | 1 phút 20 giây |
thì bữa sau để ngắn đi chứ còn show tip j nữa :v
a. 3 ngày 5 giờ = ...........77............ giờ
164 phút = ......2.... giờ ....44........ phút
b. 35840 m = .........35. km ........840.... m
9 km 207 m = .................9207....... m
c. 6 tạ 4 kg = .................604............ kg
16 tấn = .........................16000....... kg
d. 4 dm2 5 cm2 = ................405..... cm2
2 m2 = ..............................2000000.... mm2
e. 2 năm 7 tháng = ..............31.... tháng
4 phút 15 giây = ..............255.... giây
f. 4m 7dm = ........................470..... cm
15 dm 3 cm = ....................153... cm
g. 6 tấn 7 tạ = ....................6700...... kg
5050 kg = ......5..... tấn ......50.... kg
h. 3479 dm2 = ...34..... m2 ......79.... dm2
4 dm2 23 cm = ................42300.... mm2
0,032 tấn= 32 kg 15 lạng= 1,5 kg
0,016 tấn= 16 kg 1,25 giờ= 75 giây
0,56 km= 560 m 25 lạng= 2,5 kg
1260 phút= 21 giờ 1,15 giờ= 69 giây
0,75 km= 750 m
1560 phút= 26 giờ
`3/5` giờ `=0,6` giờ
`5/4m=1,25m`
`5/8` giờ `=0,625` giờ
`9/5km=1,8km`
`3/5` phút `=0,6` giờ
`7/8kg=0,875kg`
24km/h=24000m/60p=400m/p
36km/h=36000m/60p=600m/p
4,2km/h=4200m/60p=70m/p
124m/p=0,124km/1/60h=7,44km/h
325m/s=0,325km/1/60p=19,5km/p
1000m/p=1km/60p=60km/h