K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

14 tháng 11 2018

Chọn từ có cách phát âm khác các từ còn lại

1 A. climate B. comic C. hike D. website

2 A. worked B. laughed C. hoped D. naked

3 A. cover B. category C. ancient D. decorate

4 A. crupt B. humor C. UFO D. communicate

5 A. Buddhism B. bomb C. viable D. buld

14 tháng 11 2018

Chọn từ có cách phát âm khác các từ còn lại

1 A. climate B. comic C. hike D. website

2 A. worked B. laughed C. hoped D. naked

3 A. cover B. category C. ancient D. decorate

4 A. crupt B. humor C. UFO D. communicate

5 A. Buddhism B. bomb C. viable D. build

23 tháng 9 2017

1.a.cold b.begin c.give d.guest

2.a.milk b.look c.click d.grew

3.a.give b.gum c.cool d.gave

4.a.check b.grown c.clock d.can

5.a.given b.go c.coincidence d.gone

6.a.ground b.cause c.cartoon d.carrot

7.a.guy b.credit c.gag d.got

8.a.cake b.cage c.combat d.playground

9.a.gotten b.God c.card d.gun

10.a.garage b.comedy c.curse d.custom

1 A

2 D

3 C

4 B

5C

6A

7B

8D

9C

10A

chúc bn học tốt nha

23 tháng 9 2017

1. a. key b. check c. guide d. clock

2. a. class b. get c. ghost d. giggle

3. a. school b. guidance c. cold d.could

4. a.coin b. gold c. good d. goat

5. a. coat. b cup c. coffice d. grape

6. a. gate. b.can c. girl d. class (?)

7. a. grey b. pocker c. scarf d. sky

8. a. bag b. clog c. capital d. frog (?)

9. a. scooter b. grow c. because d. carpet

19 tháng 12 2017

1.a

2.a

3.d

4.c

haha

19 tháng 12 2017

1. A. ripe B. slice C. life D. traffic

2. A. dolphin B. poster C. problem D. hobby

3. A. visited B. needed C. decided D. worked

4. A. cyclist B. choice C. ocean D. surface

15 tháng 11 2018

Chọn từ có phàn gạch chân phát âm khác các từ còn lại

1 A. business B. send C. noisy D. workers

2 A. hour B. horn C. high D. home

3 A. finished B. stopped C. pronounced D. closed

4 A. few B. threw C. knew D. new

5 A. corn B. carriage C. city D. car

6 A. wear B. where C. hair D. here

7 A. both B. dozen C. close D. so

8 A. shoot B. food C. poor D.mood

9 A. laughter B. caught C. taught D.daughter

10 A. the B. them C. they D. three

15 tháng 11 2018

Nguyễn Huyền Trâm uk, tùy bạn

7 tháng 10 2017
1 giờ trước (09:35)

I) chọn từ có phần in nghiêng dưới phát âm khác

1. A) window B) below C) grow D) shower

2. A) writes B) works C) helps D) comes

3. A) machine B) kitchen C) teacher D) children

4. A) idea B) primary C) bright D) favorite

5. A) convenient B) confortable C) center D) care

7 tháng 10 2017

1) D)shower

2) A)writes

3) A)machine

4) D)favorite

5) C)center

27 tháng 5 2017

1 (a quiet) b littered c plastics d bridge

2 a customer b truck (c include) d custard

3 a comfortable b coming c covered (d continent)

4 a cities b countries c badies (d flies)

5 a pollution (b luggage) c lunar d consuming

6 a amount b achieve c dynamite (d deforestation)

7 a complain (b conserve) c cover d environment

8 a protect (b conservation) c secondhand d cover

28 tháng 5 2017

1 a quiet b littered c plastics d bridge

2 a customer b truck c include d custard

3 a comfortable b coming c covered d continent

4 a cities b countries c badies d flies

5 a pollution b luggage c lunar d consuming

6 a amount b achieve c dynamite d deforestation

7 a complain b conserve c cover d environment

8 a protect b conservation c secondhand d cover

6 tháng 4 2020

1.D

2.B

3.A

4.C

5.B

15 tháng 12 2018

ngữ âm chọn từ mà phần có cách phát âm khác với các từ còn lại

1.A device B nice C notice D rice

2.A curlý B urban C surface Dsure

3.A sound Bproud Cshould D discount

4.Aexcited Breserved C tired D air- conditioned

5.Aexperiment Bequipment C comment D movement

6.Arun Blunar C cup D fund

15 tháng 12 2018

1.C.notice

2.D.sure

3.C.should

4.A.excited

5.C.comment

6.B.lunar