Listen and circle the answer.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. James is making with Dad. (James đang nấu bữa tối với bố.)
2. Kate is hungry. (Kate đói.)
3. Kate takes off her shoes. (Kate cởi giày.)
1. making | 2. hungry | 3. shoes |
3. Students enjoy __________to music and ___________ out with friends.
1 điểm
A. listen- hang
B. to listen- to hang
C. listening-hang
D. listening-hanging
4. ________ month is Mid-Autumn festival held in?
1 điểm
A. When .
B. Which
C. How many
D. How often
5. My father often has______________ sandwich and _____________ apple for breakfast.
1 điểm
A. an- a
B. an- an
C. the-a
D. a - an
6. They love ___________ with their friends.
1 điểm
A. eat out
B. ate out
C . eating out
D. to eating out
7. The ___________ in the village are very friendly.
1 điểm
A. minority
B. majorities
C. ethnic minorities
D. ethnic cultures
1. C
Thông tin: They learn to work from an early age, usually at six.
(Họ học cách làm việc từ khi còn nhỏ, thường là lúc sáu tuổi.)
2. A
Thông tin: Girls help look after the house, care for smaller children, weave clothing...
(Các bé gái giúp trông nhà, chăm sóc trẻ nhỏ, dệt quần áo...)
3. B
Thông tin: Boys learn to do what their fathers do. They grow crops, raise the family's livestock...
(Các bé trai học cách làm những việc mà cha các em ấy làm. Họ trồng trọt, nuôi vật nuôi...)
4. C
Thông tin: Children listen to stories or legends of heroes from their grandparents. They also listen to adults talk about their work. This is how the elders pass on traditions and knowledge to their children.
(Trẻ em lắng nghe những câu chuyện hoặc truyền thuyết về các anh hùng từ ông bà của mình. Các em cũng lắng nghe người lớn nói về công việc của họ. Đây là cách những người lớn tuổi truyền lại truyền thống và kiến thức cho con cháu của họ.)
5. A
Thông tin: Nowadays, more and more minority children are going to school.
(Ngày nay, ngày càng có nhiều trẻ em dân tộc thiểu số được đến trường.)
1. Kate has English homework.
(Kate có bài tập về nhà môn tiếng Anh.)
2. Mom is helping her.
(Mẹ đang giúp bạn ấy.)
3. Mom has a picture of rice.
(Mẹ có một bức ảnh về gạo.)