Listen and tick.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Bài nghe:
1. A: What does your mother look like? (Mẹ bạn trông như thế nào?)
B: She's slim. (Bà ấy mảnh mai.)
A: Is she tall too? (Bà ấy cũng cao chứ?)
B: Yes, she is. (Đúng vậy.)
2. A: Do you have a brother? (Bạn có anh trai không?)
B: Yes, I do. (Tớ có.)
A: What does he look like? (Anh ấy trong như thế nào?)
B: He's short. (Anh ấy thấp.)
Lời giải:
1. a 2. b
Bài nghe:
1. A: How can I get to the swimming pool? (Làm thế nào để tớ đến được hồ bơi?)
B: Turn left over there. (Rẽ trái ở kia là được.)
A: Thank you. (Cảm ơn bạn.)
2. A: I want to buy a cake. (Tớ muốn mua một chiếc bánh ngọt.)
B: There's a bakery in Park Street. (Có một tiệm bánh ở phố Park đấy.)
A: How can I get there? (Tớ có thể đến đó bằng cách nào?)
B: Turn right. (Rẽ phải là được.)
A: Thank you. (Cảm ơn bạn.)
Lời giải chi tiết:
1. a 2. b
Bài nghe:
1. A: Excuse me. Where's the gift shop?
(Xin lỗi. Cửa hành quà tặng ở đâu vậy?)
B: It's over there. Can you see it?
(Ở đằng kia. Bạn thấy không?)
A: Yes, I can see it now. The gift shop is opposite the bookshop.
(À vâng, giờ thi tôi thấy rồi. Cửa hàng quà tặng ở đối diện tiệm sách.)
B: That's right.
(Đúng vậy.)
2. A: I want to buy some cakes. Where's the bakery?
(Tôi muốn mua ít bánh ngọt. Tiệm bánh ở đâu nhỉ?)
B: Go straight and turn right. It's between the sports shop and the shoe shop.
(Bạn đi thẳng và rẽ phải. Nó nằm ở giữa cửa hàng thể thao và cửa hàng giày.)
Lời giải chi tiết:
1. a 2. b
Bài nghe:
1. A. Where are Mary and Mai? (Mary và Mai đâu rồi?)
B: They're at the campsite. (Họ đang ở khu cắm trại.)
A: What are they doing? (Họ đang làm gì vậy?)
B: They're dancing around the campfire. (Họ đang nhảy múa quanh ngọn lửa trại.)
2. A: Are Nam and Ben at the campsite? (Nam và Ben có ở khu cắm trại không?)
B: Yes, they are. (Họ đang ở đó đấy.)
A: What are they doing? (Họ đang làm gì vậy?)
B: They're playing tug of war. (Họ đang chơi kéo co.)
Lời giải chi tiết:
1. b 2. a
Bài nghe:
1. A: What was the weather like yesterday? (Hôm qua thời tiết như thế nào?)
B: It was sunny. (Trời nắng.)
2. A: What does it say? (Biển báo đó có nghĩa vậy?)
B: It says turn right. (Nó nói rẽ phải.)
3. A: How much is the notebook? (Quyển vở này có giá bao nhiêu?)
B: It's 15,000 dong. (Nó có giá 15.000 đồng.)
4. A: What are these animals? (Đây là những còn vật gì vậy?)
B: They're hippos. (Chúng là những con hà mã.)
5. A: What are they doing? (Họ đang làm gì vậy?)
B: They're putting up a tent. (Họ đang dựng lều.)
Lời giải chi tiết:
1. b | 2. a | 3. b | 4. c | 5. b |
Bài nghe:
1.
A: Let's play a game. (Cùng chơi trò chơi đi.)
B: OK! (Được!)
A: Look. What time is it? (Nhìn xem. Mấy giờ rồi?)
B: It's nine fifteen. (9h15 rồi.)
A: Very good! (Tuyệt!)
2.
A: Now, what time is it? (Bây giờ là mấy giờ rồi thế?)
B: It's four o'clock. (4h rồi.)
A: No, it isn't. It's four thirty. (Không phải. Bây giờ là 4h30 rồi.)
Lời giải:
1. b 2. b
Bài nghe:
Hello class, I'm Miss Hoa. Nice to see you again. This is Minh. This is Ben. This is Linh and this is Lucy.
(Chào cả lớp, cô là cô Hoa. Rất vui khi được gặp lại các em. Đây là Minh. Đây là Ben. Đây là Linh, còn đây là Lucy.)
Lời giải chi tiết:
Đáp án: a, b, c, f
1. A: Who's that? (Kia là ai vậy?)
B: It's my new friend. (Đó là bạn mới của tớ.)
A: Where's he from? (Cậu ấy đến từ đâu vậy?)
B: He's from Malaysia. (Cậu ấy đến từ Malaysia.)
2. A: Who's that? (Kia là ai vậy?)
B: It's my new friend. (Đó là bạn mới của tớ.)
A: Where's she from? (Cô ấy đến từ đâu vậy?)
B: She's from Thailand. (Cô ấy đến từ Thái Lan.)
Lời giải:
1. a 2. a
Bài nghe:
1. A: Is your sister at home on Saturdays? (Chị gái bạn có ở nhà vào mỗi thứ Bảy không?)
B: No, she isn't. (Chị ấy không?)
A: Where does she go? (Thế chị ấy đi đâu vậy?)
B. She goes to the swimming pool. (Chị ấy đến hồ bơi.)
2. A: Is your mother at home on Saturdays? (Mẹ bạn có ở nhà vào mỗi thứ Bảy không?)
B: No, she isn't. (Bà ấy không.)
A: Where does she go? (Thế bà ấy đi đâu vậy?)
B: She goes to the shopping centre. (Bà ấy đến trung tâm mua sắm.)
Lời giải chi tiết:
1. b 2. a