dịch nghĩa ra tiếng Việt
waxberry là gì
kiwi fruits là gì
navel orange là gì
pitaya là gì?
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
maths : toán , english : tiếng anh , sciene : khoa học , vietnamese : tiếng việt , art : mĩ thuật , music : âm nhạc , PE : thể dục , Physical Education là viết đủ của PE , IT : tin học , Internation Technology là viết đủ của IT . HT
Maths: Toán
English: Tiếng Anh
Science: khoa Học
Vietnamese: Tiếng Việt
Art: vẽ
Music: nhạc
PE: thể dục = Physical Education
IT: Tin học = Iformation Technology
k mình bạn nhé ^_^
- Movie theatre: Rạp chiếu phim
- In the hospital: Trong bệnh viện
- Wear a blue blouse: Mặc áo màu xanh
- Beach: Bãi biển
- Drum: Trống
- Buy fruits: Mua hoa quả
- Water puppet show: Chương trình múa rối nước
(k nha bạn)
Quân ở đây có 2 nghĩa là linh và vua minh la tai gioi , anh minh => Minh Quan la mot vi vua anh minh, tai gioi .
Quân ở đây có 2 nghĩa là linh và vua minh la tai gioi , anh minh => Minh Quan la mot vi vua anh minh, tai gioi .
🈺: (営「えい」)open, service available
🈴: (合「ごう」)Depends on the context. e.g.合資会社(ごうしがいしゃ) limited partnership
🈚️: (無「む、なし」)none
🈵: (満「まん」)full (used for hotels etc.)
tui chỉ bít thế
HT
Những người làm chương trình
-> People who make the show
#ByB#