A.post B.cost C.question D.coast
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Tìm những từ có phát âm khác: 1. A.red B.tent C.end D.forest ( từ e) 2. A.lake B.bag C.take D.nature (từ a) 3. A.island B.plaster C.coast D.longest (từ s) 4. A.map B.area C.hat D.plan (từ a) 5. A.post B.cost C.question D.coast (từ st)
A. condition B. attention C.question D. addition
Lần sau ghi rõ đề bài ạ ._.
A. condition B. attention C.question D. addition
a. brushed b.joined c.climbed d.enjoyed
a.lessons b.subjects c.students d.books
a.information b.nationality c.question d.international
a.many b.have c.bag d.lamp
1. A.city B.activity C.physics D.practical
2. A.volunteer B.information C.question D.education
3. A.cupboard B.cornbread C.woodland D.Cartoon
4. A.pioneer B.Chinese Vietnamese Japanese (ê câu này lạ nha )
5. A.musical B.paintbrush C.camera D.Geography
6.A.Vietnamese B.Japanese C.Chinese D.Volunteer
7.A.education B.Geography C.Engineer D.Electricity
8.A.unaffected B.Undeveloped C.Unsuccessful D.Unlimited
9. A.impossible B.Unhappy C.interesting D.Nonsmokers
10. A.weightless B.waterless C.Impolite D.careful
11. A.thoughtless B.homeless C.careless D.Unless
chọn từ có cách phát âm khác
A.education B.dictation C.question D.celebration
Học tốt
Đề bài là gì thế nhỉ