phiên âm các từ sau
A.seatB.wondersC.desert2.A.cheapB.teachC.bread3.A.sugarB.someC.sure4.A.excuseB.betweenC.cathedral5.A.modernB.crowdedC.celebrate A.seatB.wondersC.desert2.A.cheapB.teachC.bread3.A.sugarB.someC.sure4.A.excuseB.betweenC.cathedral5.A.modernB.crowdedC.celebrateHãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đọc cái phần bị gạch chân của các từ và xem xem từ nào nghe khác với những từ còn lại
sushi :ˈso͞oSHē
vitamins:vītəmən
sleeping in ko bit
face: khuôn mặt
space: không gian
kite: cánh diều
bike: xe đạp
rope: dây thừng
stone: đá
June: Tháng Sáu
cube: khối hộp
1/ Bạch Dương - Aries /'eəri:z/– (Con Cừu) - March 21- April 19
2/ Kim Ngưu - Taurus /'tɔ:rəs/– (Con Trâu) - April 20-May 20
3/ Song Tử - Gemini /'dʒeminai/ – (Sinh Đôi) - May 21-June 21
4/ Cự Giải - Cancer /'kænsə/ – (Con Cua) - June 22-July 22
5/ Hải Sư - Leo /'li:ou/ – (Sư Tử) - July 23-Aug 22
6/ Xử Nữ - Virgo /'və:gou/ – (Trinh Nữ) - Aug 23-Sept 22
7/ Thiên Bình- Libra /'li:brə/ – (Cái Cân) - Sept 23-Oct 23
8/ Hổ Cáp - Scorpius /'skɔ:piəs/– (Bọ Cạp) ♏ - Oct 24-Nov 21
9/ Nhân Mã - Sagittarius /,sædʒi'teəriəs/– (Còn gọi là Xạ Thủ) - Nov 22- Dec 21
10/ Ma Kết - Capricorn /'kæprikɔ:n/– (Con Dê) - Dec 22- Jan 19
11/ Bảo Bình - Aquarius /ə'kweəriəs/ – (Người mang nước, Cái Bình) - Jan 20-Feb 18
12/ Song Ngư - Pisces /'paisi:z/– (Đôi Cá) - Feb 19-Mar 20
1. Students /z/
2. Classrooms /z/
3. Couches /iz/
4. Families /z/
5.persons /z/
6.nurses /iz/
7.sisters /z/
8. Desks /z/
9.tables /z/
10.lamps /z/