Write true sentences about your own experiences using have something done and the words below.
1 hearing / test
I've never had my hearing tested. / I had my hearing tested when I was very young.
2 some money / steal
3 eyes / test
4 nails / paint
5 bike / repair
1 hearing / test
(nghe / kiểm tra)
2 some money / steal
(một số tiền / lấy cắp)
Thankfully, I've never had some money stolen from me.
(Rất may, tôi chưa bao giờ bị đánh cắp một số tiền từ tôi.)
3 eyes / test
(mắt / kiểm tra)
I've had my eyes tested several times throughout my life due to my family history of vision problems.
(Tôi đã đi kiểm tra mắt nhiều lần trong suốt cuộc đời mình do tiền sử gia đình tôi có vấn đề về thị lực.)
4 nails / paint
(móng / sơn)
I enjoy painting my own nails, so I've never had my nails painted at a salon before.
(Tôi thích tự sơn móng tay, vì vậy tôi chưa bao giờ để móng tay của tôi được sơn ở tiệm trước đây.)
5 bike / repair
(xe đạp / sửa chữa)
I had my bike repaired last month at a local bike shop, and it's running smoothly now.
(Tôi đã để chiếc xe đạp của mình được sửa vào tháng trước tại một cửa hàng xe đạp địa phương và hiện tại nó đang chạy rất ổn định.)