Hãy đổi các từ sâu thành động từ lớn hơn:
beautiful lazy hard working big
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Look for left-handed pairs : hard-working; beautiful ; incovenient ; generous ; ugly; lazy ; convenient ; narrow ; selfish ; large
Dịch :
Tìm các cặp từ trái nghĩa !!!!!!!!!!!!!!
=>hard working ><lazy
=>beautiful ><ugly
=>convenient ><inconvenient
=>generous ><
=>narrow ><large
Bạn ơi ! Còn " generous " với " selfish " nữa mà bạn .
Selfish có nghĩa là ích kỉ đó mak cảm ơn bn đã trả lời !Bn có thể rút knh nghiệm lần sau !!
He brought her a big bunch of roses in order to give her a nice surprise
She is working hard in order to pass the coming exam
Dụng cụ diện | Điện năng được biến đổi thành dạng năng lượng nào? |
Bóng đèn dây tóc | Nhiệt năng và năng lượng ánh sáng. |
Đèn LED | Năng lượng ánh sáng (chiếm phần lớn) và nhiệt năng |
Nồi cơm điện, bàn là | Nhiệt năng (phần lớn) và năng lượng ánh sáng (một phần nhỏ cho các đèn tín hiệu) |
Quạt điện, máy bơm nước. | Cơ năng (chiếm phần lớn) và nhiệt năng. |
- Giải thích nghĩa của các thành ngữ sau:
+ Hô mưa gọi gió: người có sức mạnh siêu nhiên, có thể làm được những điều kì diệu, to lớn.
+ Oán nặng thù sâu: sự hận thù sâu sắc, khắc cốt ghi tâm, ghi nhớ ở trong lòng, không bao giờ quên được.
- Trong mỗi thành ngữ, các từ ngữ được sắp xếp theo kiểu đan xen: hô - gọi, mưa - gió, oán - thù, nặng - sâu. Thành ngữ được tạo nên bằng cách đan xen các từ ngữ theo cách tương tự đó là: Góp gió thành bão, ăn gió nằm sương, dãi nắng dầm mưa, đội trời đạp đất, chân cứng đá mềm, ăn to nói lớn, …
Tham khảo:
Chuỗi thức ăn là một dãy gồm nhiều loài sinh vật có quan hệ dinh dưỡng với nhau, loài đứng trước là thức ăn của loài đứng sau.
4 chuỗi thức ăn :- Thực vật -> sâu -> ếch -> răn -> VSV
- Thực vật -> Sâu -> chim ăn sâu -> VSV
- Thực vật -> chuột -> rắn -> VSV
- Thực vật -> châu chấu -> ếch -> rắn -> VSV
1 fast
2hard
3 late
4 highly
5 slowly
6 far
7 early
8 nearly
9 quickly
10 happily
--------------------
1 typist
2 worker
3 teacher
4 cook
5 student
6 singer
7 driver
8 player
9 runner
10 reader
#\(Vion.Serity\)
#\(yGLinh\)
beautiful (đẹp) - embellish (trang sức, làm đẹp)
lazy (lười biếng) - procrastinate (trì hoãn)
hard working (chăm chỉ) - diligence (sự chăm chỉ, siêng năng)
big (lớn) - magnify (phóng đại, làm lớn hơn)
Lớn hơn theo kiểu nào thế bạn