Brainstorm ideas for each of the four points in the task in exercise 5.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Dàn bài tham khảo
Paragraph 1: Giving reason for writing
enquire about a visit at your hotel based on a recommendation
Paragraph 2: First point in task
- My friend and I
- this summer
Paragraph 3: Second point in task
- 3 nights: August 12th until August 15th this summer.
- ask for the prices and availability.
Paragraph 4: Third point in task
Are there any bus routes or is it easier to take a taxi?
Paragraph 5: Fourth point in task
recommendations for activities related to exploring the historical landmarks and cultural sites in York
Paragraph 6: Requesting a reply
I would be grateful if you could inform me of the details as soon as possible.
Tạm dịch
Đoạn 1: Nêu lí do viết thư
- hỏi về một chuyến thăm tại khách sạn của bạn dựa trên một đề nghị
Đoạn 2: Điểm đầu tiên trong nhiệm vụ
- bạn tôi và tôi
- mùa hè này
Đoạn 3: Điểm thứ hai trong nhiệm vụ
- 3 đêm: 12/08 đến 15/08 mùa hè này.
- yêu cầu giá cả và sẵn có.
Đoạn 4: Điểm thứ ba trong nhiệm vụ
- có tuyến xe buýt nào hay đi taxi dễ dàng hơn?
Đoạn 5: Điểm thứ tư trong nhiệm vụ
- đề xuất cho các hoạt động liên quan đến khám phá các địa danh lịch sử và văn hóa ở York
Đoạn 6: Yêu cầu trả lời
- Tôi sẽ biết ơn nếu bạn có thể thông báo cho tôi các chi tiết càng sớm càng tốt.
Advantages of being in the country:
(Lợi ích khi ở nông thôn)
- Clean air and quiet surroundings
(Không khí trong lành và môi trường xung quanh yên tĩnh)
- Opportunities for outdoor activities such as hiking and biking
(Cơ hội cho các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài và đi xe đạp)
Something you would change:
(Một cái gì đó bạn sẽ thay đổi)
- The slow internet speeds.
(Tốc độ internet chậm.)
- Lack of nearby supermarkets
(Thiếu các siêu thị lân cận.)
Something that went wrong during the move:
(Đã xảy ra sự cố trong quá trình di chuyển)
- The moving truck was delayed by a day.
(Chiếc xe tải di chuyển bị trễ một ngày.)
- One of the boxes containing fragile items was mishandled, resulting in some damage.
(Một trong những hộp chứa đồ dễ vỡ đã bị thao tác sai cách, dẫn đến hư hỏng.)
Asking to stay a night at the friend's house:
(Yêu cầu ở lại một đêm tại nhà của người bạn)
- By the way, would it be possible for me to stay a night at your house next week? I have some business to take care of in your area and it would be great to catch up with you.
(Nhân tiện, tôi có thể ở lại nhà bạn một đêm vào tuần tới được không? Tôi có một số công việc cần giải quyết trong khu vực của bạn và sẽ rất tuyệt nếu được liên lạc với bạn.)
Convenience and cost:
(Tiện lợi và chi phí)
- Advantage of staying in university accommodation: Convenient location near the university and affordable options may be available.
(Lợi thế của việc ở trong nhà trọ của trường đại học: Vị trí thuận tiện gần trường đại học và có thể có các lựa chọn giá cả phải chăng.)
- Advantage of staying with a host family: The family may provide meals and daily necessities, which can be more cost-effective.
(Lợi thế khi ở cùng gia đình bản xứ: Gia đình có thể cung cấp các bữa ăn và nhu yếu phẩm hàng ngày, điều này có thể tiết kiệm chi phí hơn.)
Social life:
(Đời sống xã hội)
- Advantage of staying in university accommodation: More opportunities to socialize with other students and participate in events and activities.
(Lợi thế khi ở trong ký túc xá của trường đại học: Có nhiều cơ hội hơn để giao tiếp với các sinh viên khác và tham gia vào các sự kiện và hoạt động.)
- Advantage of staying with a host family: More intimate experience with the local culture and customs through interaction with family members.
(Lợi thế khi ở cùng gia đình bản xứ: Trải nghiệm gần gũi hơn với văn hóa và phong tục địa phương thông qua tương tác với các thành viên trong gia đình.)
Opportunities to practice English:
(Cơ hội thực hành tiếng Anh)
- Advantage of staying in university accommodation: Exposure to academic setting with opportunities to participate in classroom discussions, study groups, and group projects.
(Lợi thế khi ở trong ký túc xá của trường đại học: Tiếp xúc với môi trường học thuật với cơ hội tham gia thảo luận trong lớp, học nhóm và dự án nhóm.)
- Advantage of staying with a host family: Conversational English practice in a natural setting through daily interactions with family members.
(Lợi thế khi ở cùng gia đình bản xứ: Thực hành tiếng Anh đàm thoại trong môi trường tự nhiên thông qua tương tác hàng ngày với các thành viên trong gia đình.)
Getting to know Britain and British culture:
(Làm quen với nước Anh và văn hóa Anh)
- Advantage of staying in university accommodation: Exposure to local customs and traditions through interactions with local students and staff.
(Lợi thế của việc ở trong ký túc xá của trường đại học: Tiếp xúc với phong tục và truyền thống địa phương thông qua tương tác với sinh viên và nhân viên địa phương.)
- Advantage of staying with a host family: More immersive experience with British culture and daily life through living with a British family.
(Lợi thế khi ở với gia đình bản xứ: Trải nghiệm sâu sắc hơn về văn hóa và cuộc sống hàng ngày của Anh thông qua việc sống với một gia đình người Anh.)
Yes, the writer has covered all four points in the task.
1 Giving information about the group
(Cung cấp thông tin về nhóm của bạn.)
Thông tin: “I'll be travelling to Bristol with three mates from school. All four of us are female and aged seventeen or eighteen.”
(Tôi sẽ đi du lịch đến Bristol với ba người bạn cùng trường. Cả bốn chúng tôi đều là nữ, tuổi mười bảy, mười tám.)
2 Informing about the dates and asking about availability
(Thông báo về ngày và hỏi về tình trạng sẵn có)
Thông tin: “We're planning to stay for seven nights between 10 and 17 August. Please tell me whether you have beds available for those dates.”
(Chúng tôi dự định ở lại bảy đêm từ ngày 10 đến ngày 17 tháng 8. Vui lòng cho tôi biết liệu bạn có sẵn giường cho những ngày đó không.)
3 Asking about food and drink
(Hỏi về đồ ăn thức uống)
Thông tin: “I'd also like to know whether your youth hostel has a café or restaurant. If not, would it be possible to recommend any places to eat near the hostel which are not too expensive?”
(Tôi cũng muốn biết ký túc xá thanh niên của bạn có quán cà phê hay nhà hàng không. Nếu không thì có thể giới thiệu chỗ ăn uống nào gần ký túc xá mà không quá đắt được không?)
4 Asking for suggestions about places to visit
(Yêu cầu gợi ý về các địa điểm tham quan)
Thông tin: “Although I have read about the city on the internet, I'd love to hear any tips for places to visit in the city.”
(Mặc dù tôi đã đọc về thành phố trên internet, nhưng tôi rất muốn nghe bất kỳ lời khuyên nào về các địa điểm tham quan trong thành phố.)
Yes, the email covers all four points in the task.
(Có, email bao gồm tất cả bốn điểm trong nhiệm vụ.)
• Say why you like your new flat. - "It's brilliant being so close to the shops, and the flat is bigger than our old one."
(Nói lý do tại sao bạn thích căn hộ mới của bạn. - "Thật tuyệt khi ở gần các cửa hàng, và căn hộ thì rộng hơn căn hộ cũ của chúng tôi.")
• Mention something you would like to be different. - "It's quite noisy, though, as there is a lot of traffic. I'd rather it was further from the main road."
(Đề cập đến điều gì đó mà bạn muốn nó khác đi. - "Tuy nhiên, nó khá ồn ào vì có nhiều phương tiện giao thông. Tôi muốn nó ở xa đường chính hơn.")
• Mention meeting a new neighbour and describe him/her. - "I met one of our neighbours yesterday. She is about my age, and she is very friendly."
(Đề cập đến việc gặp một người hàng xóm mới và mô tả anh ấy/cô ấy. - "Tôi đã gặp một người hàng xóm của chúng tôi ngày hôm qua. Cô ấy trạc tuổi tôi, và cô ấy rất thân thiện.")
• Ask permission to use something belonging to your friend. - "Also, would it be OK if I used your bike for a few days? Mine is at the bike shop and I'd rather cycle to school than get the bus."
(Xin phép sử dụng thứ gì đó thuộc về bạn của bạn. - "Còn nữa, tôi có thể sử dụng xe đạp của bạn trong vài ngày không? Xe của tôi ở cửa hàng xe đạp và tôi thà đạp xe đến trường hơn là bắt xe buýt.")
A: This summer I am going to have a language course in England with a host family. Can you share with me some experience because I have never studied abroad before.
B: Sure! I think you should prepare some presents for the England family, for example tea, coffee or wine… I'm sure they will be happy. Moreover, your small personal belongings should be brought to try to avoid making them annoyed. Don't forget to be tidy and disciplined.
A: Yeah, I will do it. What are the benefits of studying in England that you can have?
B: That language course brings me a lot of advantages. Firstly, I can improve my English skills significantly because I can have a good environment to practice. Secondly, studying abroad helps me gain more confidence and independence because I have to do everything alone.
A: Sounds interesting! What should I do if I miss my family so much?
B: I used to think that. Don't worry, every day you ought to spend at least 30 minutes making a video call for your parents to tell what happened to you every day. If you feel alone, chat with your close friend to share your experience. These are two helpful methods, I think.
A: How can I stay safe during the time I study there?
B: In my experience, you ought not to keep all your money in one location In case you forget or lose it. I don't think you should go out at night to a dark or non-tourist area. It is very dangerous.
Tạm dịch:
A: Mùa hè này tôi sẽ có một khóa học ngôn ngữ ở Anh với một gia đình người bản xứ. Bạn có thể chia sẻ cho tôi ít kinh nghiệm được không vì tôi chưa đi du học bao giờ.
B: Chắc chắn rồi! Tôi nghĩ bạn nên chuẩn bị một vài món quà cho gia đình người Anh, ví dụ như cà phê, trà hoặc rượu… Tôi chắc chắn họ sẽ rất vui. Hơn nữa, những đồ dùng cá nhân nhỏ của bạn nên cố gắng mang theo để tránh làm họ khó chịu. Đừng quên ngăn nắp và kỷ luật.
A: Vâng, tôi sẽ làm điều đó. Những lợi ích của việc học tập tại Anh mà bạn có thể có là gì?
B: Khóa học ngôn ngữ đó mang lại cho tôi rất nhiều lợi thế. Đầu tiên, tôi có thể cải thiện đáng kể kỹ năng tiếng Anh của mình vì tôi có một môi trường tốt để thực hành. Thứ hai, du học giúp tôi thêm tự tin và độc lập vì tôi phải làm mọi thứ một mình.
A: Nghe có vẻ thú vị! Tôi nên làm gì nếu tôi nhớ gia đình của tôi rất nhiều?
B: Tôi đã từng nghĩ như vậy. Đừng lo, mỗi ngày bạn nên dành ít nhất 30 phút để gọi video cho bố mẹ kể những chuyện xảy ra với bạn hàng ngày. Nếu bạn cảm thấy cô đơn, hãy trò chuyện với người bạn thân của mình để chia sẻ kinh nghiệm. Đây là hai phương pháp hữu ích, tôi nghĩ vậy.
A: Làm thế nào tôi có thể an toàn trong thời gian tôi học ở đó?
B: Theo kinh nghiệm của tôi, bạn không nên giữ tất cả tiền của mình tại một địa điểm phòng trường hợp bạn quên hoặc làm mất. Tôi không nghĩ bạn nên ra ngoài vào ban đêm ở những khu vực tối hoặc không dành cho khách du lịch. Nó là rất nguy hiểm.
Both writers covered all four points in the task.
(Cả hai người viết đều bao quát tất cả bốn điểm trong nhiệm vụ.)
• describe your experience of using the computer.
(mô tả trải nghiệm sử dụng máy tính của bạn.)
- Sam 245: “I use it every day for schoolwork and for accessing social media. It's also great for messaging my friends.”
(Tôi sử dụng nó hàng ngày để làm bài tập ở trường và truy cập mạng xã hội. Nó cũng tuyệt vời để nhắn tin cho bạn bè của tôi.)
- HollyXX: “It's an all-in-one desktop with a widescreen display. It's a really up-to-date model, . It's bright green with a black keyboard and a wireless mouse.”
(Đó là một máy tính để bàn tất cả trong một với màn hình rộng. Đó là một mô hình thực sự hiện đại. Nó có màu xanh sáng với bàn phím màu đen và chuột không dây.)
• compare it with another computer you have used.
(so sánh nó với một máy tính khác mà bạn đã sử dụng.)
- Sam 245: “Although it was powerful, it was very slow and it didn't have much storage. Despite its small size, the laptop is lightning-quick and has a massive 1TB hard drive.”
(Mặc dù nó rất mạnh nhưng nó rất chậm và không có nhiều dung lượng lưu trữ. Mặc dù có kích thước nhỏ nhưng chiếc máy tính xách tay này có tốc độ nhanh như chớp và có ổ cứng dung lượng lớn 1TB.)
- HollyXX: “The screen was much smaller and the operating system was old so it was often impossible to download new software.”
(Màn hình nhỏ hơn nhiều và hệ điều hành đã cũ nên thường không thể tải xuống phần mềm mới.)
• present the opinions of people who think teenagers rely too much on computers.
(trình bày ý kiến của những người cho rằng thanh thiếu niên phụ thuộc quá nhiều vào máy tính.)
- Sam 245: “They think that teenagers should spend less time interacting with people via a screen.”
(Họ nghĩ rằng thanh thiếu niên nên dành ít thời gian hơn để tương tác với mọi người qua màn hình.)
- HollyXX: “I agree that teenagers rely a lot on computers, although I don't really think it's a serious problem.”
(Tôi đồng ý rằng thanh thiếu niên phụ thuộc rất nhiều vào máy tính, mặc dù tôi không thực sự nghĩ rằng đó là một vấn đề nghiêm trọng.)
ask other contributors to react to your post.
(yêu cầu mọi người đóng góp để tương tác với bài đăng của bạn.)
- Sam 245: “I'd be interested to hear what you think about this. Should we spend less time at our computers?”
(Tôi muốn được nghe những gì bạn nghĩ về điều này. Chúng ta có nên dành ít thời gian hơn cho máy tính của mình không?)
- HollyXX: “What do you think? Do you agree with me?”
(Bạn nghĩ sao? Bạn có đồng ý với tôi không?)
1. Could you please explain the specific responsibilities of waiters and kitchen staff in your café?
(Xin bạn giải thích cụ thể trách nhiệm của nhân viên phục vụ và nhân viên bếp tại quán cà phê của mình?)
2. I’d like to know what kind of experience do you usually look for in a candidate for this job?
(Tôi muốn biết bạn thường tìm kiếm loại kinh nghiệm nào ở ứng viên cho công việc này?)
3. I'd be interested to know what personal qualities do you think are necessary to be successful in this role?
(Tôi rất háo hức muốn biết những phẩm chất cá nhân nào bạn nghĩ là cần thiết để thành công trong vai trò này?)
4. Can you tell me what the typical working hours are for this job, and what is the hourly rate of pay?
(Bạn có thể cho tôi biết thời gian làm việc thông thường của công việc này là bao nhiêu và mức lương trả theo giờ là bao nhiêu?)
5. Can you tell me how I can register a day off?
(Bạn có thể cho tôi biết làm thế nào tôi có thể đăng ký một ngày nghỉ?)
6. I want to know if there is any particular uniform or dress code that employees are expected to adhere to?
(Tôi muốn biết liệu có bất kỳ quy tắc đồng phục hoặc trang phục cụ thể nào mà nhân viên phải tuân theo không?)
Some words you could delete:
(Một số từ bạn có thể xóa)
- at the beginning of the next school year.
(vào đầu năm học tiếp theo.)
- great
(tuyệt)
- including ballroom dancing and ice skating
(bao gồm khiêu vũ và trượt băng)
On Saturday last month, the school organised an open day for students and parents to learn about all the school clubs. The event took place in the playground and also in the school hall.
More than two hundred people came to the school to find out about the activities the school can offer. Most of them were parents of primary school children who are going to start at the school in September, at the beginning of the next school year.
More than twenty different school clubs had stalls in the playground. Students and teachers at the stalls explained to the visitors what goes on at the clubs. In the school hall, there were karate displays from the martial arts club and a short performance by the choir.
In my view, the day was a great success. Since the open day, lots of people have been asking for information about clubs. As well as that, the school has received suggestions for new clubs, including ballroom dancing and ice skating!
• describe the tablet and some of its features.
(mô tả máy tính bảng và một số tính năng của nó.)
- It has a 11-inch high-resolution display and a powerful processor which makes it great for multitasking. It comes with an S Pen which is very useful for note-taking and drawing.
(Nó có màn hình 11 inch độ phân giải cao và bộ xử lý mạnh mẽ giúp nó hoạt động đa nhiệm tuyệt vời. Nó đi kèm với bút S Pen rất hữu ích để ghi chú và vẽ.)
• give other forum contributors brief instructions on how to use it or one of its features (e.g. taking a photo).
(cung cấp cho những người đóng góp diễn đàn khác hướng dẫn ngắn gọn về cách sử dụng nó hoặc một trong các tính năng của nó (ví dụ: chụp ảnh).)
- To take a photo, simply open the camera app and tap on the shutter button.
(- Để chụp ảnh, chỉ cần mở ứng dụng camera và nhấn vào nút chụp.)
• give your overall opinion of the tablet.
(đưa ra ý kiến tổng thể của bạn về máy tính bảng.)
- Overall, I'm very happy with my purchase. The tablet's design and performance are top-notch and it's great for both personal and educational use.
(Nói chung, tôi rất hài lòng với mua hàng của tôi. Thiết kế và hiệu suất của máy tính bảng là hàng đầu và thật tuyệt vời cho cả mục đích sử dụng cá nhân và giáo dục.)
• explain how it helps you with your schoolwork.
(giải thích nó giúp bạn việc ở trường như thế nào.)
- take notes, organize my schedule, and complete assignments.
- access online textbooks and educational resources with ease.
(- ghi chú, sắp xếp thời gian biểu của tôi và hoàn thành bài tập.
- truy cập sách giáo khoa và tài nguyên giáo dục trực tuyến một cách dễ dàng.)