K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

5 tháng 11 2023

Từ đồng nghĩa với từ "trổ" có thể là "nổ" hoặc "phát nổ".

mà sao hỏi vậy bạn

 

5 tháng 11 2023

phát nổ

10 tháng 2 2022

Hôm nay , mẹ em trổ tài  vào bếp

10 tháng 2 2022

hôm nay, em trổ tài tán gái :)

6 tháng 11 2023

trụi

27 tháng 10 2018

Đáp án A

Ra đi

Lớn tuổi

Gập người

20 tháng 12 2023

hai từ đồng nghĩa với chua xót: đắng cay,đau lòng.

hai từ đồng nghĩa với ngọn gió đầu sương : ngọn gió cành sương,cơn gió đầu sương.

hai từ đồng nghĩa với ngay thẳng :trung thực,chân thật. Tick cho mình với nhé!😻

20 tháng 12 2023

_đắng cay;đau đớn

_Bốn bề cực khổ, gian nan khốn khổ

_chân thật, thật thà

12 tháng 11 2023

Từ đồng nghĩa với từ chậm chạp là: lề mề.

Từ trái nghĩa với từ chậm chạp là: nhanh như cắt.

Từ đồng nghĩa với từ đoàn kết là: Liên hiệp

Từ trái nghĩa với từ đoàn kết là chia rẽ

12 tháng 11 2023

Chậm chạp:
Đồng nghĩa: lề mề, chậm rãi, ì ạch,...
Trái nghĩa: nhanh nhẹn, tháo vắt,...
Đoàn kết:
Đồng nghĩa: đùm bọc, bao bọc, yêu thương,...
Trái nghĩa: chia rẽ, ghét bỏ, bè phái,...

                              cho mink 1 like nhé

           mãi iu bn

2 tháng 12 2021

Từ đồng nghĩa với :

- rọi : chiếu, soi, tỏa,...

- trông : nhìn, dòm, ngó, ngắm,...

2 tháng 12 2021

Rọi - soi

Trông - nhìn 

13 tháng 11 2023

Từ                                     Từ đồng nghĩa                  Từ trái nghĩa

lạc quan                           yêu đời, tích cực             bi quan, tiêu cực
chậm chạp                       uể oải, lề mề                  nhanh nhẹn, hoạt bát
đoàn kết                          đồng lòng, gắn kết          chia rẽ, mất đoàn kết

23 tháng 8 2020

a) sung sướng

bất hạnh

b) giữ gìn

phá hoại

c) bầu bạn

kẻ thù

d) thanh bình

loạn lạc

23 tháng 8 2020

1 a trái nghĩa  đau khổ , đồng nghĩa  vui vẻ

b  đồng nghĩa bảo toàn , trái nghĩa phá hoại

c đồng nghĩa bạn thân , trái nghĩa kẻ thù 

d đồng nghĩa  yên bình , trái nghĩa  loạn lạc 

chọn cho mk nhé  tks