This is ______ mobile .
a. the your
b. your
What's ______ name ?
a. She's
b. her
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. This mobile phone is too expensive for my father to buy.
=>This mobile phone is too expensive to buy.
2. Her sister is more beautiful than her.
=> She isn’t as beautiful as her sister.
3. Mr Lam was very busy; however,he spent the whole day at the La Mat Village festival.
=> Although Mr Lam was very busy, he spent the whole day at the La Mat Village festival.
4. I love listening to music.
=> I enjoy listening to music.
5. You are advised not to wear shorts when going to pagodas.
=> You should not wear shorts when going to pagodas.
6. My house is smaller than your house.
=> Your house is bigger than mine.
Đáp án C
Theo như đoạn văn, thứ gì khiến cho điện thoại di động có khả năng gây hại?
A. năng lượng bức xạ của chúng.
B. lực hấp dẫn của chúng.
C. những tia bức xạ vô hình của chúng.
D. ánh sáng bức xạ của chúng.
Dẫn chứng ở 2 câu đầu- đoạn 3: “What is it that makes mobile phones potentially harmful? The answer is radiation. High-tech machines can detect very small amounts of radiation from mobile phones”- (Điều gì khiến cho điện thoại di động có khả năng gây hại như vậy? Câu trả lời chính là bức xạ. Các máy móc công nghệ cao có thể phát hiện ra một lượng nhỏ tia bức xạ phát ra từ điện thoại di động).
Đáp án D
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Theo tác giả, mọi người nên ... .
A. thường xuyên tắt điện thoại
B. chỉ dụng điện thoại khi cấp cứu
C. không bao giờ dùng điện thoại trong mọi trường hợp
D. chỉ sử dụng điện thoại trong trường hợp khẩn cấp
Dẫn chứng: Use your regular phone if you want to talk for a long time. Use your mobile phone only when you really need it.
Đáp án B
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Các bác sĩ tạm thời đã kết luận rằng điện thoại di động có thể ... .
A. thay đổi tính khí của người dùng
B. gây ra vấn đề về tinh thần
C. phá hoại cảm xúc của người sử dụng
D. thay đổi lỗi cư xử xã hội của người sử dụng
Dẫn chứng: On the other hand, medical studies have shown changes in the brain cells of some people who use mobile phones. Signs of change in the tissues of the brain and head can be detected with modern scanning equipment.
Đáp án A
Câu hỏi từ vựng.
Potentiall (adv): có tiềm năng, có khả năng = A. possibly (adv): có thể, có khả năng.
Các đáp án còn lại:
B. privately (adv): một cách riêng tư.
C. obviously(adv): một cách hiển nhiên, rõ ràng.
D. certainly (adv): một cách chắc chắn.
Tạm dịch: “What is it that makes mobile phones potentially harmful?” – (Điều gì khiến cho điện thoại di động có khả năng gây hại như vậy?).
b
b
b
b