Find words and a phrase in 1 that have the following meanings.
1. a belief in your own ability to do things well |
|
2. confident and free to do things without help from other people |
|
3. things that you must do as part of your duty or job |
|
4. the activity of planning how to spend and save money |
|
1. a belief in your own ability to do things well
(niềm tin vào khả năng làm tốt mọi việc của bản thân)
self-confidence
(tự tin)
2. confident and free to do things without help from other people
(tự tin và tự do làm mọi việc mà không cần sự giúp đỡ của người khác)
independent
(độc lập)
3. things that you must do as part of your duty or job
(những việc bạn phải làm như một phần nhiệm vụ hoặc công việc của mình)
responsibilities
(trách nhiệm)
4. the activity of planning how to spend and save money
(hoạt động lập kế hoạch chi tiêu và tiết kiệm tiền)
money-management
(quản lý tiền bạc)