từ đồng nghĩa với chót vót.
(giúp mình nha)
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
TL :
Từ đồng nghĩa : chót vót - cao
Từ trái nghĩa : trông - cất
HT
cột cờ cao vút
bầu trời cao vời vợi
ngọn núi cao chót vót
cái ghế cao cao
các từ đồng nghĩa của các từ là:
hoa - bông
bát- chén
bắt nạt- ăn hiếp
xấu hổ - thẹn
mênh mông- bao la
chót vót- Hùng vĩ, Chon von ,Sừng sững
lấp lánh- óng ánh
vắng vẻ - thưa thớt
đông vui - Nhộn nhịp, Tấp nập, Đông đúc ,Vui nhộn
mơ ước - ước muốn, mong ước
cao vót
cao quá
tick cho mik đi