Viết số thập phân gồm
Năm đơn vị sáu mươi sáu phần nghìn:
...............................
Một trăm đơn vị hai mươi mốt phần triệu:..........................
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Năm đơn vị sáu mươi ba phần trăm: \(5,63\)
Một trăm đơn vị hai mốt phần nghìn : \(100,021\)
fndthhvdhvvhhyhumykunbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbbh
vbjvgggggggggggggggggggggggggggggggggggggggggggggggggfftftftftftftftftftft h hhhhhhtfr,kjh
a, 64,76
b, 12,101
c, 45,562
d, 25,08
e, 0,006
a: Năm mươi tư đơn vị, bảy mươi sáu phần trăm: 54,76
b: Bốn mươi hai đơn vị, năm trăm sáu mươi hai phần nghìn: 42,562
c: Mười đơn vị, một trăm linh một phần nghìn: 10,101
Viết các số thập phân gồm:
- Ba chục đơn vị, năm phần mười, bảy phần nghìn: 30,507
- Hai trăm linh ba đơn vị, một trăm sáu mươi bảy phần nghìn: 203,167
- Không đơn vị, mười tám phần nghìn: 0,018
- Năm mươi lăm đơn vị, một phần mười, năm phần nghìn, sáu phần mười nghìn: 55,1056
Số thập phân gồm | Viết số |
Năm mươi mốt đơn vị ; tám phần mười, bốn phần trăm. | 51,84 |
Một trăm linh hai đơn vị ; sáu phần mười, ba phần trăm, chín phần nghìn. | 102,639 |
Bảy đơn vị ; hai phần trăm, năm phần nghìn. | 7,025 |
Không đơn vị ; một phần trăm. | 0,01 |
- Năm đơn vị, tám phần mười.. 5,8
- Sáu chục, ba đơn vị, tám phần trăm.... 63,08
- Bốn mươi lăm đơn vị, bảy trăm sáu mươi ba phần nghìn...45,763
- Sáu nghìn không trăm mười chín đơn vị, năm phần nghìn.....6019, 005
Năm đơn vị sáu mươi sáu phần nghìn: 5,0066
Một trăm đơn vị hai mươi mốt phần triệu: 100,0000021
a) Năm đơn vị sáu mươi sáu phần nghìn: \(\text{5,066}\)
b) Một trăm đơn vị hai mươi mốt phần triệu: \(\text{100,000021}\)