Which key phrases can you find in the essay?
KEY PHRASES Giving your final opinion All in all,... In my opinion, … As a result ,.. To conclude, ... I feel / believe / think ... So, ... |
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. introduce the writer's opinion?
Personally, I am not in favour of ...
However, I think ...
2. help to list reasons and arguments?
One of the arguments for the ban is that ...
3. help to contrast ideas?
On the other hand, ...
1 Introduce the writer's opinion:
"In my opinion"
"I believe"
"From my perspective"
"I think"
2 Help to list reasons and arguments:
"Firstly"
"Secondly"
"Furthermore"
"Moreover"
"Additionally"
"Another reason"
"For example"
"For instance"
3 Help to contrast ideas:
"However"
"On the other hand"
"In contrast"
"Nevertheless"
"Despite"
"Although"
"While"
"Yet"
"Even though"
1 Do you think that yarn bombing is art, or vandalism and littering? Why?
(Bạn nghĩ rằng đan len là nghệ thuật, hay phá hoại và xả rác? Tại sao?)
In my opinion, yarn bombing can be considered a form of art because it is a creative and temporary way to decorate public spaces. As I see it, yarn bombing can also be seen as vandalism and littering because it involves covering public objects in a way that may not be permitted.
(Theo tôi, đan len có thể được coi là một loại hình nghệ thuật bởi vì nó là một cách sáng tạo và tạm thời để trang trí không gian công cộng. Theo tôi thấy, đan len cũng có thể được coi là hành vi phá hoại và xả rác vì nó liên quan đến việc che đậy các vật thể công cộng theo cách không được phép.)
2 What about other forms of street art, such as graffiti and chalk drawings on the pavement? Are they art or vandalism? Give reasons for your opinion.
(Còn các hình thức nghệ thuật đường phố khác, chẳng hạn như graffiti và phấn vẽ trên vỉa hè thì sao? Họ là nghệ thuật hay phá hoại? Đưa ra lý do cho ý kiến của bạn.)
I agree that graffiti and chalk drawings on the pavement can be seen as forms of art, especially if they are done with skill and creativity.
However, I see your point that graffiti and chalk drawings can also be seen as vandalism and defacing public property, especially if they are done without permission or in an inappropriate location.
That may be true, but it's also important to consider the message behind the street art. Some graffiti and chalk drawings can be positively political or social commentary, which adds to their artistic value.
(Tôi đồng ý rằng những bức vẽ graffiti và vẽ bằng phấn trên vỉa hè có thể được coi là những hình thức nghệ thuật, đặc biệt nếu chúng được thực hiện với kỹ năng và sự sáng tạo.
Tuy nhiên, tôi thấy quan điểm của bạn rằng các bức vẽ graffiti và vẽ bằng phấn cũng có thể bị coi là hành vi phá hoại và làm xấu tài sản công, đặc biệt nếu chúng được thực hiện mà không được phép hoặc ở một địa điểm không phù hợp.
Điều đó có thể đúng, nhưng điều quan trọng là phải xem xét thông điệp đằng sau nghệ thuật đường phố. Một số bức vẽ graffiti và phấn có thể là bình luận tích cực về chính trị hoặc xã hội, điều này làm tăng thêm giá trị nghệ thuật của chúng.)
1. view | 2. opinion | 3. seems | 4. see | 5. widely |
6. said | 7. common | 8. What | 9. solution |
|
10. propose | 11. would | 12. sum | 13. conclusion |
|
Bài tham khảo
A: Do you think people depend too much on technology?
B: In my opinion, people rely too much on technology these days. What do you think?
A: I agree. For example, a lot of people use their phones for everything, from checking the time to ordering food.
B: Yes, and people can't seem to function without their phones. It's like they're addicted to them.
A: That's true. I think it's important to have a balance and not let technology control our lives.
B: I completely agree. I think it's important to disconnect from technology once in a while and enjoy the real world around us.
A: Definitely. It's important to remember that technology is a tool, not a replacement for our real-life experiences.
Tạm dịch
A: Bạn có nghĩ rằng mọi người phụ thuộc quá nhiều vào công nghệ không?.
B: Theo tôi, ngày nay mọi người phụ thuộc quá nhiều vào công nghệ. Bạn nghĩ sao?
A: Tôi đồng ý. Ví dụ, rất nhiều người sử dụng điện thoại của họ cho mọi việc, từ xem giờ đến đặt đồ ăn.
B: Vâng, và mọi người dường như không thể hoạt động nếu không có điện thoại. Nó giống như họ nghiện chúng.
A: Đúng vậy. Tôi nghĩ điều quan trọng là phải có sự cân bằng và không để công nghệ kiểm soát cuộc sống của chúng ta.
B: Tôi hoàn toàn đồng ý. Tôi nghĩ điều quan trọng là thỉnh thoảng ngắt kết nối với công nghệ và tận hưởng thế giới thực xung quanh chúng ta.
A: Chắc chắn rồi. Điều quan trọng cần nhớ là công nghệ là một công cụ, không phải là sự thay thế cho những trải nghiệm thực tế của chúng ta.
Tham khảo
Minh: Hi, Nam.
Nam: Oh, hello Minh.
Minh: That’s a beautiful jacket you’re wearing!
Nam: Really? I think it is a bit long.
Minh: It is supposed to be like that. I have one like that and it’s very comfortable. Hm.. what do you think about that blue one? It looks good on you.
Nam: That’s better. It’s so expensive, though. Why don’t we go to another shop?
Two key phrases aren’t in the dialogue:
What should I do?
Can you give me any advice?
1: happy
you can study here next month
2: medium-sized
3: maths and English
4: optional
5: photo
my classmates
6: a photo of yours
KEY PHRASES |
Giving information about your school (Cung cấp thông tin về trường của em) 1. I’m happy that you can study here next month. (Tôi rất vui vì bạn có thể học ở đây vào tháng tới.) 2. It’s a small/ medium-sized/ big school. (Đó là một trường học nhỏ / vừa / lớn.) 3. Some subjects are compulsory like maths and English. (Một số môn học là bắt buộc như Toán và tiếng Anh.) 4. Others are optional. (Những môn học khác thì tùy chọn.) 5. Here’s a photo of my classmates. (Đây là một bức ảnh của các bạn cùng lớp của mình.) 6. Send me a photo of yours. (Gửi cho mình một bức ảnh của bạn nhé.) |
Phrases don’t appear in the book review:
It stars …
It was directed by ...
They don't appear there because it is the book review not the film review.
The key phrases I can find in the essay:
(Các cụm từ chính khóa có thể tìm thấy trong bài luận:)
- In my opinion, …
(Theo tôi, …)
- so, …
(do vậy, …)
- To conclude, …
(Tóm lại, …)
- All in all, …
(Nói chung, …)
- I think …
(Tôi nghĩ …)