K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

18 tháng 8 2023

1. d
2. e
3. b
4. a
5. c

QT
Quoc Tran Anh Le
Giáo viên
16 tháng 10 2023

1 - d: weave clothing (dệt vải)

2 - e: chase away bad spirits (xua đuổi tà ma)

3 - a: overlook terraced fields (trông ra ruộng bậc thang)

4 - b: harvest crops (thu hoạch nông sản)

5 - c: make crafts (làm đồ thủ công)

NP
Ngô Phương
Admin VIP
23 tháng 12 2022

1c, 2g, 3j, 4a, 5h, 6i, 7d, 8f, 9b, 10e

18 tháng 8 2023

1e

2a

3c

4b

5d

11 tháng 9 2023

1. e

2. a

3. c

4. b

5. d

4 tháng 2 2023

pack a suitcase

go on a tour

buy souvenirs

eat local food

see a famous place

stay at a hotel

change money

rent a car

22 tháng 11 2023

1 It was a courageous (courage) decision, and fortunately his friends were very supportive (support).

(Đó là một quyết định dũng cảm, và may mắn thay bạn bè của anh ấy đã rất ủng hộ.)

2 Parts of the route were very mountainous (mountain) and quite dangerous (danger).

(Các phần của tuyến đường rất nhiều núi và khá nguy hiểm)

3 He's popular because of his friendly (friend) and likeable (like) personality.

(Anh ấy nổi tiếng vì tính cách thân thiện và dễ mến.)

4 The film wasn't wonderful (wonder) but it was quite watchable (watch).

(Bộ phim không tuyệt vời nhưng nó khá đáng xem)

5 It was a snowy (snow) day and the drive home was hazardous (hazard).

(Đó là một ngày tuyết rơi và việc lái xe về nhà rất nguy hiểm)

6 She was trying to be helpful (help), I know, but it was careless (care) of her to drop my laptop bag.

(Cô ấy đang cố gắng trở nên hữu ích, tôi biết, nhưng cô ấy đã bất cẩn làm rơi túi đựng máy tính xách tay của tôi.)

22 tháng 11 2023

1 It was a courageous (courage) decision, and fortunately his friends were very supportive (support).

(Đó là một quyết định dũng cảm, và may mắn thay bạn bè của anh ấy đã rất ủng hộ.)

2 Parts of the route were very mountainous (mountain) and quite dangerous (danger).

(Các phần của tuyến đường rất nhiều núi và khá nguy hiểm)

3 He's popular because of his friendly (friend) and likeable (like) personality.

(Anh ấy nổi tiếng vì tính cách thân thiện và dễ mến.)

4 The film wasn't wonderful (wonder) but it was quite watchable (watch).

(Bộ phim không tuyệt vời nhưng nó khá đáng xem)

5 It was a snowy (snow) day and the drive home was hazardous (hazard).

(Đó là một ngày tuyết rơi và việc lái xe về nhà rất nguy hiểm)

6 She was trying to be helpful (help), I know, but it was careless (care) of her to drop my laptop bag.

(Cô ấy đang cố gắng trở nên hữu ích, tôi biết, nhưng cô ấy đã bất cẩn làm rơi túi đựng máy tính xách tay của tôi.)

D
datcoder
CTVVIP
18 tháng 11 2023

1. shape            2. responsibilities          3. reports           4. gap               5. a hand                  6. track

1 take shape: có hình dạng

2 assume responsibilities: nhận trách nhiệm

3 send reports: gửi báo cáo

4 bridge the gap: khắc phục khoảng cách

5 offer a hand: giúp đỡ

6 keep track: dõi theo

26 tháng 7 2023

1. by accident

2. bend

3. hook 

4. crow 

5. duck

19 tháng 8 2023

Tham khảo:

The sound of a variety of instruments like a flute, a 16-string zither, a violin and a guitar is really amazing, and very soft.

(Âm thanh của nhiều loại nhạc cụ như sáo, đàn tranh 16 dây, vĩ cầm và ghita thực sự tuyệt vời và rất mềm mại.)

It's absolutely delicious!

(Nó ngon tuyệt!)

=> The words in the box always come before the adjective.

(Các từ trong khung luôn đứng trước tính từ.)

26 tháng 7 2018

Đáp án: B
Precede = come before= đi trước, come first= đến đầu tiên, come after= đi trước, be in frond of= ở trước.