K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

QT
Quoc Tran Anh Le
Giáo viên
16 tháng 10 2023

- Could you come here for minute when you are available?

(Bạn có thể đến đây một lúc khi bạn rảnh không?)

- Emma said she wants to eat vegetables in dinner, not meal with meat in it.

(Emma nói rằng cô ấy muốn ăn rau trong bữa tối, không phải là một bữa ăn có thịt trong đó.)

- Dad promised me to tell an interesting story before bedtime.

(Bố hứa với con sẽ kể một câu chuyện thú vị trước khi đi ngủ.)

- It would be better if you give me an ice cube for this drink.

(Sẽ ngon hơn nếu bạn cho tôi một viên đá cho thức uống này.)

- Could you please pass me the remote? The series I watch will start soon.

(Anh có thể đưa tôi cái điều khiển được không? Loạt phim tôi xem sẽ sớm bắt đầu.)

- I loved the book you gave me. Even though it is a very long story, I finished it in a night.

(Tôi yêu cuốn sách bạn đã cho tôi. Mặc dù đó là một câu chuyện rất dài, tôi đã hoàn thành nó trong một đêm.)

- My mom has just cleaned the carpet. Please be careful with that juice.

(Mẹ tôi vừa mới giặt thảm. Hãy cẩn thận với nước trái cây đó.)

- Joseph adores the view he sees from the window of his apartment. There is no way that he will move somewhere else.

(Joseph yêu thích khung cảnh mà anh ấy nhìn thấy từ cửa sổ căn hộ của mình. Không có chuyện anh ấy sẽ chuyển đi nơi khác.)

QT
Quoc Tran Anh Le
Giáo viên
16 tháng 10 2023

He came first; therefore, he got a good seat.

(Anh ta đến trước nên anh ta có chỗ ngồi tốt.)

She loved flowers, and I always bought her flowers, however she didn’t like to get them.

(Cô ấy yêu hoa, và tôi luôn mua hoa cho cô ấy, tuy nhiên cô ấy lại không thích nhận chúng.)

She didn’t want to go to the dentist, but she went anyway.

(Cô ấy không muốn tới nha sĩ, nhưng rồi cô ấy vẫn đi.)

My father’s job is very difficult, but he enjoys going to work every day.

(Công việc của bố tôi rất khó khăn, nhưng ông ấy vẫn thích đi làm mỗi ngày.)

I would like to help you with this and ease your burden, yet unfortunately, I have no time.

(Tôi muốn giúp cậu chuyện này và giảm bớt gánh nặng của cậu, nhưng không may là, tôi không có thời gian.)

Some people disagree with this theory; however, it’s never been proven right.

(Có vài người không đồng ý với thuyết này, tuy nhiên, nó chưa bao giờ được chứng minh là đúng.)

25 tháng 3 2022

giúp mình với

25 tháng 3 2022

with => as (the same)

lived => has lived

did they work => have they worked

has => have

for => of

5. COMPARATIVES BINGO. Work in groups of four. Follow the instructions.(Chơi Bingo với so sánh hơn. Làm việc theo nhóm 4 người. Làm theo các hướng dẫn.)• One person is the game leader.(Một người là quản trò.)• Choose six adjectives from the words in the box. Then write the comparative forms in the bingo table.(Chọn sáu tính từ từ các từ trong khung. Sau đó viết các dạng so sánh vào bảng Bingo.)• The game leader says the comparative forms of the adjectives in...
Đọc tiếp

5. COMPARATIVES BINGO. Work in groups of four. Follow the instructions.

(Chơi Bingo với so sánh hơn. Làm việc theo nhóm 4 người. Làm theo các hướng dẫn.)

• One person is the game leader.

(Một người là quản trò.)

• Choose six adjectives from the words in the box. Then write the comparative forms in the bingo table.

(Chọn sáu tính từ từ các từ trong khung. Sau đó viết các dạng so sánh vào bảng Bingo.)

• The game leader says the comparative forms of the adjectives in the box.

(Quản trò nói các dạng so sánh của các tính từ trong ô.)

• Listen and tick the comparatives you hear.

(Nghe và đánh dấu vào từ so sánh mà bạn nghe được.)

• The first person to tick all the words in their bingo table says 'Bingo!'.

(Người đầu tiên đánh dấu vào tất cả các từ trong bảng bingo của họ nói 'Bingo!'.)

friendly             quiet                 clean                 pretty                old                dangerous

dirty                ugly                 small                 big                bad                exciting


 

1
HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 10 2023

Bingo table: (Bảng Bingo)

friendlier

(thân thiện hơn)

quieter

(yên tĩnh hơn)

cleaner

(sạch sẽ hơn)

prettier

(xinh đẹp hơn)

older

(cũ hơn/ già hơn)

more dangerous

(nguy hiểm hơn)

28 tháng 9 2021

1 watch => watching 

2 differently => different

3 to => with

4 evening Sunday => Sunday evening

5 an => a

25 tháng 3 2022

VI. Each of the following sentences has one mistake. Identify and correct the mistakes.

26. She would like going -> to go out with her mom.

27. Let’s -> Let me help you do your homework. – No, thanks, I can manage. 

28. Everybody in my neighborhood are -> is happy about new changes. 

29. This test is more easy -> easier than that one. 

30. I used to working -> work for this company when I graduated. 

Part 2. (10 points) Each sentence below contains a mistake. Identify the mistakes and correct them in the space provided. 1.  Remember to wash and ironing your own clothes every day.2.  We will be there for about twenty – five minutes.3.  Do you  know how much  a  dictionary cost ?4.  Each student have to spend at least three hours per week in the laboratory.        5.  For my opinion, we can reduce the amount of garbage we produce by recycling things.6.  We couldn’t keep on cleaning the...
Đọc tiếp

Part 2. (10 points) Each sentence below contains a mistake. Identify the mistakes and correct them in the space provided.

1.  Remember to wash and ironing your own clothes every day.

2.  We will be there for about twenty – five minutes.

3.  Do you  know how much  a  dictionary cost ?

4.  Each student have to spend at least three hours per week in the laboratory.        

5.  For my opinion, we can reduce the amount of garbage we produce by recycling things.

6.  We couldn’t keep on cleaning the streets because the heavy rain

7.  There was only a few people at the meeting on Monday afternoon.

8.  Sports and games make our body strength, prevent us from getting too fat.

9.  An English friend of me, Mary, usually sends me American stamps.

10. A lot of my friends play soccer, but not much of them play tennis.
 

 

Your answers:

Sentence

Mistake

Correction

Sentence

Mistake

Correction

1.

 

 

6.

 

 

2.

 

 

7.

 

 

3.

 

 

8.

 

 

4.

 

 

9.

 

 

5.

 

 

10.

 

 

0
25 tháng 1 2022

V. Each of the following sentences has one mistake. Identify and correct the mistakes.
21. Our team wins=>won in the football match last Friday.
22. How often do you practice play=>playing volleyball?
23. His team lost game because=>although his team practiced a lot.
24. Singapore is cleanest=>the cleanest city in the world.
25. It spent=>took a long time to travel to the skiing resort but in the end we got there.

QT
Quoc Tran Anh Le
Giáo viên
16 tháng 9 2023

1.

Response: "I cannot do that. It's not right to lie and pretend to be someone else. If you're having difficulty with the test, I can help you study and prepare better for it."

(Trả lời: "Tôi không thể làm điều đó. Nói dối và giả làm người khác là không đúng. Nếu bạn gặp khó khăn với bài kiểm tra, tôi có thể giúp bạn học và chuẩn bị tốt hơn cho nó.")

Reason: This response shows that you value honesty and integrity and that you are willing to help your friend in a more appropriate way. Lying to a teacher can have serious consequences and is not a solution to the problem.

(Lý do: Câu trả lời này cho thấy rằng bạn coi trọng sự trung thực và chính trực, đồng thời sẵn sàng giúp đỡ bạn mình theo cách phù hợp hơn. Nói dối giáo viên có thể gây hậu quả nghiêm trọng và không phải là giải pháp cho vấn đề.)

2.

Response: "I am happy with my phone. It still works perfectly fine, and I don't see any need to upgrade it just because you did."

(Phản hồi: "Tôi hài lòng với điện thoại của mình. Nó vẫn hoạt động hoàn toàn tốt và tôi không thấy cần phải nâng cấp nó chỉ vì bạn đã nâng cấp.")

Reason: This response shows that you are confident in your own choices and that you are not easily influenced by what others say. It also suggests that material possessions do not define a person's worth or value.

(Lý do: Câu trả lời này cho thấy bạn tự tin vào lựa chọn của mình và bạn không dễ bị ảnh hưởng bởi lời nói của người khác. Nó cũng gợi ý rằng của cải vật chất không xác định giá trị hay giá trị của một người.)

3.

Response: "That's a great idea! I would love to join your study group and improve my English. Thank you for inviting me."

(Phản hồi: "Đó là một ý tưởng tuyệt vời! Tôi rất muốn tham gia nhóm học tập của bạn và cải thiện tiếng Anh của tôi. Cảm ơn bạn đã mời tôi.")

Reason: This response shows that you are open to new ideas and willing to learn from others. It also highlights the positive aspect of peer pressure, where friends can encourage each other to improve and achieve their goals.

(Lý do: Câu trả lời này cho thấy bạn cởi mở với những ý tưởng mới và sẵn sàng học hỏi từ những người khác. Nó cũng nêu bật khía cạnh tích cực của áp lực ngang hàng, nơi bạn bè có thể khuyến khích nhau tiến bộ và đạt được mục tiêu của họ.)

4.

Response: "No, I don't think it's a good idea to skip classes. It's important to attend classes regularly and make the most of our education. If you need help, we can talk to our teacher and find a better solution."

(Trả lời: "Không, tôi không nghĩ trốn học là một ý kiến hay. Điều quan trọng là phải tham dự các lớp học thường xuyên và tận dụng tối đa việc học của chúng ta. Nếu bạn cần giúp đỡ, chúng ta có thể nói chuyện với giáo viên của mình và tìm một cách tốt hơn giải pháp.")

Reason: This response emphasizes the importance of education and encourages the friend to find a better solution to their problem instead of skipping classes.

(Lý do: Câu trả lời này nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục và khuyến khích người bạn tìm ra giải pháp tốt hơn cho vấn đề của họ thay vì trốn học.)