GAME. Where are they?
Work in groups. Discuss and label the map with the names of the ethnic groups from the box. The first team to get all the correct answers wins.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Leisure time (Thời gian rảnh)
Uncountable (Không đếm được): fun (niềm vui), walking (đi bộ), cooking (nấu ăn), swimming (bơi), information (thông tin), patience (sự kiên nhẫn), ...
Countable (Đếm được): film (phim), book (sách), tree (cây), experience (kinh nghiệm), picture (tranh), ...
Living in the mountains (Sống trên núi)
Uncountable (Không đếm được): thunder (sấm), snow (tuyết), heat (nhiệt), wind (gió), light (ánh sáng), water (nước), ...
Countable (Đếm được): radio (đài), photo (ảnh), tomato (cà chua), crops (nông sản), house (nhà), forest (rừng),...
Tham khảo:
- boutique
- computer shop
- butcher’s
- greengrocer’s
- music shop
- newsagent’s
- jewellery store
- bakery
- barber
- café
- bookshop
- candy shop
- clothes shop
- pawn shop
Dịch bài:
Chia lớp thành 4-5 nhóm. Mỗi nhóm chọn hai từ trong danh sách dưới đây và mô tả từng từ. Các nhóm luân phiên đọc to mô tả. Các nhóm khác cố gắng đoán từ đó là gì. Nhóm có câu trả lời đúng nhất sẽ thắng.
Chúc bạn hok tốt
1. Nung
2. Hmong
3. Cham
4. Ede
5. Bahnar
6. Khmer
1. Nung
2. Hmong
3. Cham
4. Ede
5. Bahnar
6. Khmer