các từ chỉ nghề nghiệp có từ sư
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Trả lời ;
Về tiếng " sĩ " :
- nha sĩ
- nhạc sĩ
- ca sĩ
- ....................
Về tiếng " sư " :
- giáo sư
- gia sư
- ........................
a) Từ thợ: Thợ xây, thợ rèn, thợ may, thợ sửa xe, thợ tiện....
b)Từ viên: Giáo viên , biên tập viên, diễn viên, phóng viên, giảng viên....
c) Từ nhà: Nhà văn, nhà thơ, nhà toán học, nhà sử học, nhà giáo...
a. Từ có tiếng "thợ": thợ xây, thợ điện, thợ máy, thợ hàn, thợ mộc
b. Từ có tiếng "viên": viên chức, giáo viên, phiên dịch viên, biên tập viên, giảng viên.
c. Từ có tiếng "nhà": nhà văn, nhà thơ, nhà thiết kế, nhà toán học, nhà triết học
1. Công nhân 2. Công an
3. Nông dân 4. Bác sĩ
5. Lái xe 6. Người bán hàng
a) cố, cụ, ông, bà, cha, mẹ, bác, chú, dì, cô, anh, chị, em, cháu, chắt…
b) hiệu trưởng, hiệu phó, thầy (cô) chủ nhiệm, thầy (cô) giáo, cô văn thư, bác bảo vệ, cô lao công…
c) công nhân, nông dân, bác sĩ, giáo sư, giáo viên, doanh nhân,…
d) Kinh, Mường, Thái, Tày, Nùng, Dao, Mán, Hơ-mông, Ê-đe, Mơ-nông, Ba-na, Chăm, Khơ-me…
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | Accountant | Kế toán |
2 | Actor | Nam diễn viên |
3 | Actress | Nữ diễn viên |
4 | Architect | Kiến trúc sư |
5 | Artist | Họa sĩ |
6 | Assembler | Công nhân lắp ráp |
7 | Astronomer | Nhà thiên văn học |
8 | Author | Nhà văn |
9 | Babysister | Người giữ trẻ hộ |
10 | Baker | Thợ làm bánh mì |
11 | Barber | Thợ hớt tóc |
12 | Bartender | Người pha rượu |
13 | Bricklayer | Thợ nề/ thợ hồ |
14 | Business man | Nam doanh nhân |
15 | Business woman | Nữ doanh nhân |
16 | Bus driver | Tài xế xe bus |
17 | Butcher | Người bán thịt |
18 | Carpenter | Thợ mộc |
19 | Cashier | Nhân viên thu ngân |
20 | Chef/ Cook | Đầu bếp |
21 | Child day-care worker | Giáo viên nuôi dạy trẻ |
22 | Cleaner | Người dọn dẹp 1 khu vực hay một nơi ( như ở văn phòng) |
23 | Computer software engineer | Kĩ sư phần mềm máy tính |
24 | Construction worker | Công nhân xây dựng |
25 | Custodian/ Janitor | Người quét dọn |
26 | Customer service representative | Người đại diện của dịch vụ hỗ trợ khách hàng |
27 | Data entry clerk | Nhân viên nhập liệu |
28 | Delivery person | Nhân viên giao hàng |
29 | Dentist | Nha sĩ |
30 | Designer | Nhà thiết kế |
bn lên google dịch nha hay mk cho bn các nghề tiếng việt sau bn lên dịch nhé
thợ may, giáo viên, kĩ sư, họa sĩ, ca sĩ, đạo diễn, diễn viên, thợ điện, y tá, …
giáo sư, luật sư, kiến trúc sư, kĩ sư
Giáo sư,Thầy sư,Kĩ sư,Sư phụ,Sư đồ ,Sư cô,Gia sư,Sư đoàn,...