Viết phương trình hoá học của phản ứng điều chế và thử tính chất C2H4 trong Thí nghiệm 1.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
\(CaC_2+2H_2O\rightarrow Ca\left(OH\right)_2\downarrow+C_2H_2\uparrow\)
a) 2KClO3 -> 2KCl + 3O2
b) MnO2 + 4HCl -> MnCl2 + Cl2 + 2H2O
b) SGK
(X, Y) = (CaC2; H2O)
CH≡CH + Br2 → CH(Br2)–CH(Br2)
Dung dịch Br2 nâu đỏ dần nhạt màu rồi mất màu hoàn toàn
a. – Trong phòng thí nghiệm để điều chế H2 thường sử dụng axit HCl (hoặc H2SO4 loãng) và kim loại Zn (hoặc Fe, hoặc Al).
Zn + 2HCl → ZnCl2 + H2↑
– Khí H2 ít tan trong nước và nhẹ hơn không khí nên ta có thể thu H2 theo 2 cách: Đẩy nước và đẩy không khí.
b. – Trong phòng thí nghiệm, người ta điều chế khí oxi bằng cách đun nóng những hợp chất giàu oxi và dễ phân hủy ở nhiệt độ cao.
2KMnO4 ---t° → K2MnO4 + MnO2 + O2
2KClO3 ---t° → 2KCl + 3O2
– Khí O2 ít tan trong nước và nặng hơn không khí nên ta có thể thu O2 theo 2 cách: Đẩy nước và đẩy không khí.
Khí CO 2 khẳng định bằng dung dịch Ca OH 2
CaCO 3 → CaO + CO 2
Ca OH 2 + CO 2 → CaCO 3 + H 2 O
Khí O 2 khí này làm than hồng bùng cháy.
2KMn O 4 → K 2 Mn O 4 + O 2 + Mn O 2
Khí H 2 cháy trong không khí kèm theo tiếng nổ nhỏ.
H 2 SO 4 + Zn → Zn SO 4 + H 2
H 2 + 1/2 O 2 → H 2 O
Khí SO 2 khí này làm mất màu dung dịch KMn O 4
2 H 2 SO 4 + Cu → CuS O 4 + SO 2 + 2 H 2
2 H 2 O + 2KMn O 4 + 5 SO 2 → 2 H 2 SO 4 + 2MnS O 4 + K 2 SO 4
(không màu) (tím) (không màu, mùi sốc) (không màu) (trắng)
Khí Cl 2 khí clo ẩm có tính tẩy màu.
4HCl + MnO 2 → Mn Cl 2 + Cl 2 + 2 H 2 O
\(C_2H_5OH\rightarrow\left(H_2SO_{4đ},170^oC\right)C_2H_4+H_2O\\ C_2H_4+Br_2\left(da.cam\right)\rightarrow CH_2Br-CH_2Br\left(không.màu\right)\)
C2H5OH → C2H4 + H2O(Xúc tác: H2SO4 đặc, nhiệt độ 170 độ C)
C2H4 + Br2 → C2H4Br2
Vàng cam không màu