em hãy tìm 20 có quy tắc và có quá khứ trong U 4 viết ra vở sau đó chuyển sang quá khứ
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
loved
killed
played
stayed
lived
danced
kissed
helped
laughed
Washed
Looked
Sniffed
Watched
Danced
Called
Cleaned
Offered
Damaged
Used
Rubbed
played enjoyed liked denied loved cooked travelled died lived started watched turned washed want attached kicked kissed stopped stayed cried
play - played
watched - watched
agree - agreed
like - liked
love - loved
carry - carried
study - studied
stop - stopped
permit - permitted
visit - visited
edit - edited
end - ended
watch - watched
finish- finished
talk – talked
walk – walked
use – used
work – worked
cry – cried
listen – listened
chỉ cần thêm ed vào sau các từ có quy tắc là được rồi
vd như Played .......
là như thế này nè bạn
- played
- swam
- became
- brought
- did
- dreamt
- ate
- got
- gave
- grew
- rode
- said
- saw
- ran
- paid
- sat
- slew
- swung
- told
- won
- wrote
- worked
- took
- made
- shot
- went
- drank
- clove
- came
- bought
mk xong nhanh nhất nha đó
1. started (đã bắt đầu)
2. went (đã đi)
3. travelled (đã đi du lịch)
4. became (đã trở nên)
5. learned (đã học)
6. watched (đã xem)
7. did (đã làm)
8. competed (đã thi đấu)
9. decided (đã quyết định)
Bảng động từ bất quy tắc tiếng anh đầy đủ nhất
Động từ nguyên mẫu | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Nghĩa của động từ | |
1 | abide | abode/abided | abode / abided | lưu trú, lưu lại |
2 | arise | arose | arisen | phát sinh |
3 | awake | awoke | awoken | đánh thức, thức |
4 | be | was/were | been | thì, là, bị. ở |
5 | bear | bore | borne | mang, chịu dựng |
6 | become | became | become | trở nên |
7 | befall | befell | befallen | xảy đến |
8 | begin | began | begun | bắt đầu |
9 | behold | beheld | beheld | ngắm nhìn |
10 | bend | bent | bent | bẻ cong |
11 | beset | beset | beset | bao quanh |
12 | bespeak | bespoke | bespoken | chứng tỏ |
13 | bid | bid | bid | trả giá |
14 | bind | bound | bound | buộc, trói |
15 | bleed | bled | bled | chảy máu |
16 | blow | blew | blown | thổi |
17 | break | broke | broken | đập vỡ |
18 | breed | bred | bred | nuôi, dạy dỗ |
19 | bring | brought | brought | mang đến |
20 | broadcast | broadcast | broadcast | phát thanh |
arise | arose | |||
awake | awoke | |||
be | was/were | |||
bear | bore | |||
become | became | |||
befall | befell | |||
begin | began | |||
behold | beheld | |||
bend | bent | |||
beset | beset | |||
bespeak | bespoke | |||
bid | bid | |||
bind | bound | |||
bleed | bled | |||
blow | blew | |||
break | broke | |||
breed | bred | |||
bring | brought | |||
broadcast | broadcast | |||
build | built |
Trả lời:
1. Visit => visited.
2. Play => played.
3. Live => lived.
4. Go => went.
5. Do => did.