Đồng nghĩa với róc rách
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
a.Suối//chảy róc rách
CN VN
b.Tiếng suối //chảy róc rách
CN VN
Học tốt
Xác định CN - VN của từng cặp câu sau :
a. Suối chảy róc rách
=> suối là CN
=> chảy róc rách là VN
Tiếng suối chảy róc rách
=> Tiếng suối là CN
=> chảy róc rách là VN
b. Sóng vỗ loong boong trên mạn thuyền
=> sóng là CN
=> vỗ loong boong trên mạn thuyền là VN
Tiếng sóng vỗ loong boong trên mạn thuyền
=> Tiếng sóng là CN
=> vỗ loong boong trên mạn thuyền là VN
c. Ve kêu rộn rã
=> ve là CN
=> kêu rộn rã là VN
Tiếng ve kêu rộn rã
=> Tiếng ve là CN
=> kêu rộn rã là VN
d. Gà gáy vang vang
=> Gà là CN
=> Gáy vang vang là VN
Tiếng gà gáy vang vang
=> Tiếng gà là CN
=> gáy vang vang là VN
mấy câu này dễ mà bạn nhưng mik vẫn sẽ giúp bạn
Xác định CN - VN của từng cặp câu sau :
a. Suối chảy róc rách
=> suối là CN
=> chảy róc rách là VN
Tiếng suối chảy róc rách
=> Tiếng suối là CN
=> chảy róc rách là VN
b. Sóng vỗ loong boong trên mạn thuyền
=> sóng là CN
=> vỗ loong boong trên mạn thuyền là VN
Tiếng sóng vỗ loong boong trên mạn thuyền
=> Tiếng sóng là CN
=> vỗ loong boong trên mạn thuyền là VN
c. Ve kêu rộn rã
=> ve là CN
=> kêu rộn rã là VN
Tiếng ve kêu rộn rã
=> Tiếng ve là CN
=> kêu rộn rã là VN
d. Gà gáy vang vang
=> Gà là CN
=> Gáy vang vang là VN
Tiếng gà gáy vang vang
=> Tiếng gà là CN
=> gáy vang vang là VN
đó là nhưng gì mik nghĩ nếu thấy đúng thì tick cho mik nha còn thấy sao thì bảo mik nha
HOK TỐT OwO
Vườn rau (chủ ngữ).Tươi tốt (vị ngữ)
Tiếng gà gáy (chủ ngữ).Râm ran (Vị ngữ)
Tiếng suối chảy (Chủ ngữ).Róc rách (Vị ngữ)
Suối (Chủ ngữ).Chảy róc rách(vị ngữ)
Trong vườn (Trạng ngữ).Những chú chim (Chủ ngữ).Đang hót (Vị ngữ)
Các từ đồng nghĩa với từ " róc rách " nhứ: rì rào, tí tách, ....