16. Listen and say. Read the sentences.
(Nghe và nói. Đọc các câu.)
1. I have 11 erasers.
(Tôi có 11 cục tẩy.)
2. She has 12 pencils.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. £2.25: two pounds twenty-five
2. €1.00 : one euro
3. €0.50: fifty cents
4. $3.85: three dollars eighty five
5. $7.20 : seven dollars twenty
6. £0.99: ninety nine pence
1. doesn’t have breakfast
2. don’t help
3. at home
4. always
Yes, the student mentioned all four points and responded well to the sales assistant’s contributions.
(Có, học sinh có đề cập đến tất cả bốn ý và có phản hồi về những đóng góp của người bán hàng.)
1. Oasis of the Sea.
(Con tàu tên gì? – Oasis of the Sea.)
2. More than 2,000 people work on the ship.
(Có bao nhiêu người làm việc trên tàu. – Hơn 2,000 người làm việc trên tàu.)
3. There are 250 chefs.
(Có bao nhiêu đầu bếp trên tàu? – Có 250 đầu bếp.)
4. Yes.
(Đây là con tàu duy nhất có công viên à? – Đúng vậy.)
5. There’s a climbing wall in the sports area.
(Có gì trong khu thể thao? – Có bức tường giả núi để leo trong khu thể thao.)
1. Muff Potter
2. Mississippi River
3. Jackson's island
4. Huck Finn
1. Someone Tom didn't like Muff Potter.
(Một người nào đó Tom không thích là Muff Potter.)
2. A place with boat Mississippi River.
(Nơi có thuyền là sông Mississippi.)
3. The place where the boys went to sleep out Jackson's island.
(Nơi mà các chàng trai đã đi ngủ là đảo Jackson.)
4. Tom and Joe's friend Huck Finn.
(Bạn của Tom và Joe là Huck Finn.)
Hướng dẫn dịch:
- eleven /ɪˈlev.ən/ : số 11
- twelve /twelv/: số 12
I have 11 erasers.
Mình có 11 cái tẩy.
She has 12 pencils.
Cô ấy có 12 cái bút chì.