K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 1

1. ✓

What do you want? I want some yo-yos.

(Bạn muốn gì? Tôi muốn mấy cái yo-yo.)

2. ✓

The cake is on the table.

(Cái bánh ở trên bàn.)

3. X

I like the zebra.

(Tôi thích ngựa vằn.)

4. X

They’re riding bikes.

(Họ đang đi xe đạp.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 1

1. a

Look at the shirts.

(Hãy nhìn vào những chiếc áo sơ mi kia.)

2. b

Look at the shorts.

(Hãy nhìn những chiếc quần đùi đó đi.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 1

1. a

I can see some yo-yos.

(Tôi có thể thấy một vài cái  yo yo.)

2. b

I can see some yogurt.

(Tôi có thể thấy vài hộp sữa chua.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 1

1. a

They’re sliding.

Tạm dịch: Họ đang trượt cầu trượt.

2. a

She’s riding a bike.

Tạm dịch: Cô ấy đang đạp xe.

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 1

1. a

Can you see number thirteen?

Tạm dịch: Bạn có thể nhìn thấy số mười ba?

 2. b

Can you see number fifteen?

Tạm dịch: Bạn có thể nhìn thấy số mười lăm?

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 1

1. a: 

jam: mứt

2. b

volleyball: bóng chuyền 

3. a

square: hình vuông

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 1

1. river (dòng sông)

2. pasta (mỳ ống)

3. sea (biển)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 1

D
datcoder
CTVVIP
9 tháng 1

Bài nghe: 

1. A: Is that your brother? (Kia là em trại bạn hả?)

   B: Yes, it is. My brother can cook. (Đúng vậy. Em trai tớ có thể nấu ăn.)

2. A: Can your sister roller skate? (Chị gái cậu có thể trượt patin không?)

    B: Yes, she can. (Chị ấy có thể.)

3. A: Can your sister ride a bike? (Em gái cậu có thể đi xe đạp không?)

    B: No, she can't, but she can swim. (Em ấy không thể. Nhưng em ấy có thể bơi.)

4. A: Can your brother play badminton? (Anh trai cậu có tể chơi cầu lông không?)

   B: No, he can't, but he can draw. (Anh ấy không thể, nhưng anh ấy có thể vẽ.)

Lời giải:

1. ✓    

2. ✕     

3. ✕      

4. ✓      

9 tháng 1

Bài nghe: 

1. A: What subjects do you have today? (Hôm nay bạn có môn gì?)

    B: I have Vietnamese. (Mình có môn tiếng Việt.)

2. A: What subjects do you have today? (Hôm nay bạn có môn gì?)

    B: I have science. (Mình có môn khoa học.)

3. A: What subjects do you have today? (Hôm nay bạn có  môn gì?)

    B: I have maths. (Mình có môn toán.)

4. A: What subjects do you have today? (Hôm nay bạn có môn gì?)

   B: I have English. (Mình có môn tiếng Anh.)

Lời giải chi tiết:

1. ✓

2. ✕

3. ✓

4. ✕