Task 1. Look and circle. Then say.
(Nhìn và khoanh tròn. Sau đó nói.)
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
- yo-yos: con quay yo-yo
- yams: khoai lang
- yogurt: sữa chua
- zoo: sở thú
- zebra: ngựa vằn
1. a
(Mì ống thì ngon.)
2. a
(Tôi có thể nhìn thấy một cánh buồm.)
3. b
(Hãy ngắm nhìn con đường này!)
a. pizza: bánh pizza
b. kitten: mèo con
c. popcorn: bỏng ngô
d. bike: xe đạp
1. We use and to join similarindependent clauses in a compound sentence.
(Chúng ta sử dụng “và” để kết hợp các mệnh đề độc lập tương tự nhau trong câu ghép.)
2. We use but to join opposite independent clauses in a compound sentence.
(Chúng ta sử dụng “nhưng” để kết hợp các mệnh đề độc lập trái ngược nhau trong câu ghép.)
3. Hội An Town is an old town, and it’s got a population of about 152,160.
(Hội An là một thị trấn cổ, dân số khoảng 152.160 người.)
4. Mr Nam sometimes stays in Hà Nội, but he lives in Hồ Chí Minh City.
(Ông Nam thỉnh thoảng ở Hà Nội, nhưng ông sống ở Thành phố Hồ Chí Minh.)
2. A: Is he flying a kite?
(Anh ấy đang thả diều à?)
B: Yes, he is.
(Đúng vậy.)
1. a
He’s having a cake.
(Anh ấy đang ăn một cái bánh.)
2. a
She’s having grapes.
(Cô ấy đang ăn chùm nho.)
1. b
My brother is seventeen.
(Anh trai tôi mười bảy tuổi.)
2. b
My sister is twenty.
(Chị gái tôi hai mươi tuổi.)