3. Guess and write. Then say.
(Đoán và viết. Sau đó nói.)
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. a
(Mì ống thì ngon.)
2. a
(Tôi có thể nhìn thấy một cánh buồm.)
3. b
(Hãy ngắm nhìn con đường này!)
2. A: Is he flying a kite?
(Anh ấy đang thả diều à?)
B: Yes, he is.
(Đúng vậy.)
Name of sports: Table tennis.
A: Two or 4 people play this with a small ball.
B: It is table - tennis?
A: Yes.
1. fox: con cáo
2. question: câu hỏi
3. juice: nước ép hoa quả
4. village: ngôi làng
1. popcorn: bỏng ngô
2. kitten: con mèo
3. sand: cát
4. rainbow: cầu vồng
1. grapes: nho
2. yams: khoai lang
3. driving: lái xe ô tô
4. zoo: sở thú
- yo-yos: con quay yo-yo
- yams: khoai lang
- yogurt: sữa chua
- zoo: sở thú
- zebra: ngựa vằn
1. quiz
A: What’s she doing?
(Cô ấy đang làm gì vậy?)
B: She’s doing a quiz.
(Cô ấy đang giải một câu đố.)
2. fox
A: Is there a fox?
(Có một con cáo phải không?)
B: Yes, there is.
(Đúng, đúng vậy.)