B. Listen and point.
(Nghe và chỉ.)
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
On weekends….
(Vào cuối tuần...)
1. I ride my bike.
(Tôi đi xe đạp của tôi.)
2. I read books.
(Tôi đọc sách.)
3. I listen to music.
(Tôi nghe nhạc.)
4. I eat snacks.
(Tôi ăn nhẹ.)
Here are my school clothes.
(Đây là những bộ đồ đi học của tôi.)
1. These are my pants.
(Đây là quần dài của tôi.)
2. These are my shorts.
(Đây là quần sọt của tôi.)
3. These are my socks.
(Đây là đôi vớ của tôi.)
4. These are my shoes.
(Đây là đôi giày của tôi)
1. Hey, Bill! Let’s play tag.
(Này Bill! Hãy chơi đuổi bắt nào.)
OK. (Đồng ý.)
2. Lola, Let’s play hide and seek.
(Chơi trốn tìm nào Lola.)
OK. (Đồng ý.)
ride my bike: đi xe đạp
read books: đọc sách
listen to music: nghe nhạc
eat snacks: ăn nhẹ
pants: quần dài
shorts: quần sọt, quần ngắn
shoes: đôi giày
socks: đôi vớ, đôi tất
count numbers: đếm số
draw pictures: vẽ tranh
spell words: đánh vần từ
sing songs: hát bài hát
soccer: đá bóng
tag: đuổi bắt
hopscotch: nhảy lò cò
hide and seek: trốn tìm
1.
- Hello, everyone.
(Chào mọi người.)
- Hello teacher.
(Chào cô ạ.)
- Tom, open your book!
(Tom mở sách ra!)
- Yes, Teacher.
(Vâng, cô ạ.)
2.
- How many books?
(Có bao nhiêu quyển sách?)
- I know, I know.
(Con biết, con biết.)
- Hands up.
(Giơ tay nào.)
- Yes, John.
(Mời, John.)
- Correct.
(Chính xác.)