b. Listen to the words and focus on the underlined letters.
(Nghe những từ sau và nhấn mạnh vào chữ cái được gạch chân.)
camping hiking kayaking
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
lazy /ˈleɪzi/ (adj): lười biếng
reliable /rɪˈlaɪəbl/(adj): đáng tin cậy
helpful /ˈhelpfl/(adj): hay giúp đỡ
receive /rɪˈsiːv/ (v): nhận
support /səˈpɔːt/ (v): hỗ trợ