Take turns ordering. Swap roles and repeat.
(Luân phiên nhau gọi món. Đổi vai và lặp lại.)
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
I’d like to try all dishes from Indonesia, Italy, and the USA. My favorite dish is cơm tấm.
(Tôi muốn thử tất cả các món ăn của Indonesia, Ý và Mỹ. Món ăn yêu thích của tôi là cơm tấm.)
Tạm dịch:
Khách hàng: Tôi gặp sự cố với máy tính xách tay của mình.
Quản lý: Có vấn đề gì vậy?
Khách hàng: Nó quá nóng khi tôi làm bài tập.
Quản lý: Bạn có đem theo hóa đơn không?
Khách hàng: Nó ở đây.
Quản lý: Nó vẫn còn bảo hành. Chúng tôi có thể sửa chữa nó miễn phí.
Khách hàng: OK.
Quản lý: Xin vui lòng cho tôi xin tên của bạn?
Khách hàng: Vâng, đó là Ali Benn. Đó là A-L-I B-E-N-N.
Quản lý: Tôi có thể xin số điện thoại của bạn được không?
Khách hàng: Chắc chắn rồi, 0985214173.
Quản lý: Chúng tôi sẽ gọi cho bạn khi nó sẵn sàng.
Khách hàng: OK.
A: What subjects do you like?
(Bạn thích môn học nào?)
B: I like literature, biology, and history.
(Mình thích ngữ văn, sinh học và lịch sử.)
A: What subjects don’t you like?
(Bạn không thích môn học nào?)
B: I don’t like geography, P.E , or maths.
(Mình không thích địa lý, thể dục hay toán.)
Sales assistant: Hi, can I help you?
(Xin chào, tôi có thể giúp gì cho cô?)
Customer: Yes, do you have this dress in purple and in a medium size?
(Vâng, anh có chiếc váy này mà màu tím và có kích thước trung bình không?)
Sales assistant: Yes, here you are. What else do want to buy?
(Có ạ, của cô đây. Cô muốn mua gì nữa không?)
Customer: Well, do you also buy this sweater in green and in a small size?
(À, cô cũng có chiếc áo len này mà màu xanh lá và kích thước nhỏ không?)
Sales assistant: Yes, here you are. Is that all?
(Có, đây là tất cả chưa ạ?)
Customer: Hmm… Let me see… do you have these jeans in blue and in a large size?
(Hmm… Để tôi xem… anh có chiếc quần jeans này mà màu xanh và có kích thước lớn không?)
Sales assistant: Yes, here you are.
(Vâng, của cô đây.)
Customer: Thanks. Can I try them on?
(Cảm ơn. Tôi có thể dùng thử chúng được không?)
Sales assistant: Sure, the changing room's over there...
(Chắc chắn rồi, phòng thay đồ ở đằng kia ...)
(Later...)
(Một lát sau...)
Sales assistant: Are they OK?
(Chúng vừa cả chứ thưa cô?)
Customer: Yes, how much are they in total?
(Vâng, tổng cộng bao nhiêu?)
Sales assistant: It's 105 dollars.
(105 đô la.)
Tạm dịch:
Jack: Xin lỗi, có nhà ga tàu hỏa nào gần đây không?
Sally: Có, ga tàu hỏa nằm trên đường King's. Nó đối diện trường học.
Jack: Cảm ơn. Ồ, và có thư viện nào gần đây không?
Sally: Có, thư viện ở đường Queen. Nó bên cạnh công viên.
Jack: Tuyệt vời. Cảm ơn bạn.
Tạm dịch:
Matt: Bạn định làm gì vào thứ Bảy?
Lisa: Mình định tổ chức tiệc thịt nướng. Bạn đến nhé?
Matt: Xin lỗi, mình không thể. Mình định đi xem phim với Jack.
Lisa: Còn thứ Ba thì sao?
Matt: Mình rảnh. Sao thế?
Lisa: Mình định tổ chức một bữa tiệc. Bạn đến nhé?
Matt: Nhất trí!
Lisa: Tuyệt vời, trò chuyện sau nha.
- making a cake: làm bánh
- going shopping: đi mua sắm
- playing badminton: chơi cầu lông
- watching a movie: xem phim
- playing in the park: chơi trong công viên
- having a picnic: tổ chức dã ngoại
A: What would you like to eat?
(Ngài muốn muốn ăn gì?)
B: I’d some rice with grilled pork.
(Tôi muốn cơm với thịt lợn nướng.)
A: What would you like to drink?
(Ngài muốn uống gì?)
B: I’d like some milk.
(Tôi muốn một ít sữa.)
A: OK. Anything else?
(Vâng. Còn gì nữa không thưa ngài?)
B: I also would like some dessert.
(Tôi cũng muốn một ít món tráng miệng.)
A: What would you like for dessert?
(Ngài muốn món tráng miệng nào?)
B: I’d like some chocolate ice cream. Thanks.
(Tôi muốn một ít kem sô cô la. Cảm ơn.)
A: OK. Just a minute, please.
(Vâng. Ngài vui lòng đợi một chút.)