b. Add more words to the table. Use the words in sentences.
(Thêm từ vào bảng. Sử dụng các từ để đặt câu.)
I have a red sweater.
(Tôi có một chiếc áo len đỏ.)
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
- go: fishing, to school, home,…
(đi: câu cá, đến trường, về nhà,…)
- play: chess, football, hide and seek,…
(chơi: cờ vua, bóng đá, trốn tìm,…)
- have: a baby, a toy, breakfast,…
(có: em bé, đồ chơi, ăn sáng,…)
- watch: fireworks, a play, a comedy,…
(xem: pháo hoa, kịch, hài kịch,…)
- make: friends, a wish, meals,…
(tạo nên: kết bạn, điều ước, nấu các bữa ăn,…)
- Fresh seafood is good for out health.
(Hải sản tươi sạch thì tốt cho sức khỏe của chúng ta.)
- I usually eat boiled pork with fish sauce.
(Tôi thường ăn thịt lợn luộc với nước mắm.)
- Noodles is more delicious when you eat them with herbs.
(Mỳ sẽ ngon hơn khi ăn kèm với thảo mộc.)
- My favorite dish is fried lamb.
(Món ăn yêu thích của tôi là sườn cừu chiên.)
1. Mina is very creative. She likes drawing pictures. She always has lots of new ideas.
2. Nam is kind. He likes helping his friends.
3. Minh Dục is friendly. He likes meeting new people.
4. Kim is very_careful . She pays attention to what she's doing.
5. Mai isclever . She learns things quickly and easily.
1. active >< lazy (năng động >< lười biếng)
2. hungry >< full (đói >< no)
3. healthy >< unhealthy (tốt cho sức khỏe >< không tốt cho sức khỏe)
4. fit >< unfit (khỏe mạnh >< không khỏe mạnh)
James is too young to take his driving test.
(James còn quá nhỏ để thi lấy bằng lái xe.)
You are too short to reach that shelf.
(Cậu quá thấp để có thể vươn tới kệ.)
This pizza is too hot to eat.
(Cái pizza này quá nóng để ăn.)
The sky’s too cloudy to see the stars.
(Trời quá nhiều mây để xem sao.)
It’s too cold to swim in the sea.
(Trời quá lạnh để bơi ngoài biển.)
This suitcase is too heavy to lift.
(Cái túi hành lí này quá nặng để xách đi.)
clothes
(quần áo)
sizes
(kích cỡ)
Others
(những cái khác)
- shorts (quần đùi)
- T – shirt (áo thun/ áo phông)
- shirt (áo sơ mi)
- dress (đầm/ váy liền)
- skirt (chân váy)
- pants (quần dài)
- extra small (siêu nhỏ - XS)
- small (nhỏ - S)
- free size (kích thước tự do)
- big size (cỡ lớn)
- fashion store (cửa hàng thời trang)
- hanger (móc treo quần áo)
- rack (kệ / giá)
- price (giá cả)
- price tag (mấu giấy ghi giá cả trên quần áo)