a. Read the definitions, then fill in the blanks with the new words. Listen and repeat.(Đọc định nghĩa, sau đó điền các từ mới vào chỗ trống. Nghe và lặp lại.) 1. charity - a group that gives money, food, or help to those who need it(tổ chức từ thiện = một nhóm cung cấp tiền, thực phẩm hoặc giúp đỡ những người cần nó)2. volunteer - offer to do something you don't have to do and for no money(tình nguyện = đề nghị làm điều gì đó...
Đọc tiếp
a. Read the definitions, then fill in the blanks with the new words. Listen and repeat.
(Đọc định nghĩa, sau đó điền các từ mới vào chỗ trống. Nghe và lặp lại.)
1. charity - a group that gives money, food, or help to those who need it
(tổ chức từ thiện = một nhóm cung cấp tiền, thực phẩm hoặc giúp đỡ những người cần nó)
2. volunteer - offer to do something you don't have to do and for no money
(tình nguyện = đề nghị làm điều gì đó bạn không phải làm và không mất tiền)
3. donate - give money or goods to help a person or group
(quyên góp = cho tiền hoặc hàng hóa để giúp đỡ một người hoặc một nhóm)
4. provide- give someone something they need, like education or housing
(cung cấp = cung cấp cho ai đó thứ gì đó họ cần, như giáo dục hoặc nhà ở)
5. raise - cause something to become bigger, better, or higher
(gây dựng, cải thiện = làm cho một cái gì đó trở nên lớn hơn, tốt hơn hoặc cao hơn)
6. support - help or encourage someone/something
(hỗ trợ = giúp đỡ hoặc khuyến khích ai đó/điều gì đó)
1. I want to donate all my old clothes and toys to help poor children.
2. Students from my school _________________ at the local hospital.
3. The biggest _________________ in my country gave food and blankets to people after the floods.
4. We _________________ free housing to families in poor communities.
5. My parents are going to _________________ my sister while she is studying in college.
6. If we have a craft fair, we can _________________ money to help save the rainforest.
body
(cơ thể)
hair
(tóc)
eyes
(mắt)
tall
slim
short
red
blond
long
brown
short
blue
glasses
brown
- tall (a): cao
- blue (a): màu xanh
- glasses (n): mắt kính
- slim (a): mảnh mai
- red (n): màu đỏ
- blond (a): vàng (tóc)
- long (a): dài
- brown (n): màu nâu
- short (a): ngắn / thấp
- body (n): cơ thể
- hair (n): tóc
- eyes (n): mắt