6. Work in pairs. Make five predictions about your partner's future. Say if you agree or not.(Làm việc theo cặp. Đưa ra năm dự đoán về tương lai của bạn của bạn. Nói rằng bạn đồng ý hay không.)- I think you'll go to university. - No, I don't think I will. (Tôi nghĩ bạn sẽ đi học đại học. - Không, tôi nghĩ tôi sẽ không.)- I don't think you'll write a book. - I think I will.(Tôi không nghĩ bạn sẽ viết một quyển sách. - Tôi nghĩ tôi...
Đọc tiếp
6. Work in pairs. Make five predictions about your partner's future. Say if you agree or not.
(Làm việc theo cặp. Đưa ra năm dự đoán về tương lai của bạn của bạn. Nói rằng bạn đồng ý hay không.)
- I think you'll go to university. - No, I don't think I will.
(Tôi nghĩ bạn sẽ đi học đại học. - Không, tôi nghĩ tôi sẽ không.)
- I don't think you'll write a book. - I think I will.
(Tôi không nghĩ bạn sẽ viết một quyển sách. - Tôi nghĩ tôi sẽ.)
A: Are you going to school tomorrow?
(Bạn sẽ đi học vào ngày mai phải không?)
B: Yes, I will. (Vâng, tôi sẽ.)
A: Will you do your homework with me tomorrow night?
(Bạn sẽ làm bài tập về nhà cùng với tôi vào tối mai chứ?)
B: Yes, I will. (Vâng, tôi sẽ.)
A: Will you go to the zoo this weekend?
(Bạn sẽ đi sở thú vào cuối tuần này phải không?)
B: No, I won't. (Không, tôi sẽ không.)
A: Will you visit your grandparents next weekend?
(Bạn sẽ đi thăm ông bà vào cuối tuần sau chứ?)
B: Yes, I'll. (Vâng, tôi sẽ đi.)
A: Will you be a teacher in the future?
(Bạn sẽ trở thành giáo viên trong tương lai chứ?)
B: Yes, I will. (Vâng, tôi sẽ đi.)