7. USE IT! Work in groups. Compare your sentences in exercise 6.
(VẬN DỤNG! Làm việc nhóm. So sánh các câu của bạn trong bài tập 6.)
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
We like the amusement park, because there are many interesting games there and we can have fun.
- We like the Vietnamese traditional food restaurant because it has cheap and delicious dishes.
(Chúng tôi thích nhà hàng món ăn truyền thống của Việt Nam bởi vì nó có những món ăn ngon và rẻ.)
- We like the sports centre because we can work out there to keep fit.
(Chúng tôi thích trung tâm thể thao bởi vì chúng tôi có thể tập luyện ở đây để giữ sức khỏe.)
- We like Nha Xanh market because there are many cheap shops with beautiful clothes.
(Chúng tôi thích chợ Nhà Xanh bởi vì có rất nhiều cửa hàng quần áo đẹp giá rẻ.)
- We don’t like the shopping centre because it’s quite far from my house and the shops are expensive.
(Chúng tôi không thích trung tâm mua sắm vì nó khá xa nhà tôi và các cửa hàng đắt tiền.)
- We don’t like the swimming pool because we can’t swim so it’s dangerous to us.
(Tôi không thích bể bơi vì chung tôi không biết bơi nên rất nguy hiểm với chúng tôi.)
- We don’t like the cinema because we prefer watching TV at home to sitting in the cinema.
(Chúng tôi không thích rạp chiếu phim vì chúng tôi thích xem TV ở nhà hơn là ngồi trong rạp chiếu phim.)
A: I lived in another city when I was young.
(Tôi đã sống ở một thành phố khác khi tôi còn nhỏ.)
B: Really? Me too. What city did you live in?
(Thật sao? Tôi cũng vậy. Bạn đã sống ở thành phố nào vậy?)
A: I live in Ninh Binh. How about you?
(Tôi sống ở Ninh Bình. Còn bạn thì sao?)
B: I live in Bac Giang.
(Tôi sống ở Bắc Giang.)
A: I watched a very good movie last night.
(Tôi đã xem một bộ phim rất hay vào tôi qua.)
B: I played video games yesterday.
(Tôi đã chơi trò chơi điện tử vào hôm qua.)
- I check words in a dictionary or a wordlist but I don’t make notes grammar or write new vocabulary in my notebook.
(Tôi kiểm tra các từ trong từ điển hoặc danh sách từ nhưng tôi không ghi chú ngữ pháp hoặc viết từ vựng mới vào sổ tay của mình.)
- I repeat a new word if I want to learn it but I don’t practise my pronunciation.
(Tôi lặp lại một từ mới nếu tôi muốn học nó nhưng tôi không luyện phát âm.)
- I usually concentrate when I do my homework but I don’t ask questions when I don’t understand.
(Tôi thường tập trung khi làm bài tập ở nhà nhưng tôi không đặt câu hỏi khi tôi không hiểu.)
I talk to my friend: You should do more morning exercise.
(Tôi nói với bạn của mình: Bạn nên tập thể dục buổi sáng nhiều hơn.)
The first friend: You shouldn’t play computer games too much.
(Người bạn 1: Bạn không nên chơi trò chơi điện tử quá nhiều.)
The second friend: You should listen to the teacher.
(Người bạn 2: Bạn nên nghe lời cô giáo.)
The third friend: You shouldn’t stay in bed too late.
(Người bạn 3: Bạn không nên đi ngủ quá muộn.)
The second friend has got the best advice.
(Bạn thứ hai đã có lời khuyên tốt nhất.)
1. Quang Hai is a Italian soprt star. – No, that’s false.
2. Hanoi is the Vietnamese capital. - Yes, that’s true.
3. The America flag is white and red. – No, that’s false.
4. Celine Dion is Canadian. – Yes, that’s true.
5. The pound is the Japanese currency. – No, that’s false.
a. I've been in Nha Trang for five days.
(Tôi đã đi Nha Trang năm ngày.)
b. I've visited China, Singapore and Thailand.
(Tôi đã thăm Trung Quốc, Singapore, Thái Lan.)
c. I've visit many famous attractions. I've eaten a lot of cuisines.
(Tôi đã đến nhiều địa điểm du lịch nổi tiếng nữa. Mình đã ăn rất nhiều món ngon.)
A: Does it feed its babies milk? (Nó có cho con ăn sữa không?)
B: No. (Không.)
A: Has it got feathers and wings? (Nó có lông vũ hay cánh không?)
B: No. (Không.)
A: Has it got fins? (Nó có vây không?)
B: No. (Không.)
A: Has it got scales? (Nó có vảy không.)
B: No. It's an amphibian. (Không. Nó là động vật lưỡng cư mà.)
A: Is is a frog? (Nó là con ếch à?)
B: Yes, it is. (Đúng rồi.)
A: Do you ever play music or dance?
B: Yes, very usually.
A: Do you ever wear or make crazy clothes or costumes?
B: No, never.
A: Do you ever give presents to people?
B: Yes, sometimes.
A: Do ever go out with your family or friends?
B: Yes, very often.
A: Do you ever visit people or invite people to your house?
B: Yes, very usually.
A: Do you ever have a special family meal?
B: Yes, sometimes, on special days.
Tạm dịch:
A: Bạn có bao giờ chơi nhạc hoặc khiêu vũ không?
B: Vâng, rất thường xuyên.
A: Bạn có bao giờ mặc hoặc làm những bộ quần áo hoặc trang phục điên rồ không?
B: Không, không bao giờ.
A: Bạn có bao giờ tặng quà cho mọi người không?
B: Có, đôi khi.
A: Có bao giờ đi chơi với gia đình hoặc bạn bè của bạn không?
B: Vâng, rất thường xuyên.
A: Bạn có bao giờ đến thăm mọi người hoặc mời mọi người đến nhà của bạn không?
B: Vâng, rất thường xuyên.
A: Bạn đã bao giờ có một bữa ăn gia đình đặc biệt?
B: Có, đôi khi, vào những ngày đặc biệt.
Student A: When I was younger, my favourite sport was badminton.
(Khi tôi còn nhỏ, môn thể thao yêu thích của tôi là cầu lông.)
Student B: The number one song last week was “ Easy on me”.
(Bài hát số một tuần trước là "Easy on me".)
Student C: My first word was Daddy.
(Từ đầu tiên của tôi là Daddy.)
Student D: My favoutrite films last year was “Fast and Furious”.
(Bộ phim yêu thích của tôi năm ngoái là “Fast and Furious”.)
Student E: My favourite day last week was Saturday.
(Ngày yêu thích của tôi tuần trước là thứ Bảy.)
Student F: When I was younger, my hobby was sleeping.
(Khi tôi còn trẻ, sở thích của tôi là ngủ.)
Student G: My last meal was spaghetti.
(Bữa ăn cuối cùng của tôi là mì Ý.)