Exercise 1. Complete the dialogue with the Key Phrases. Then watch or listen and check. What word can't Zac remember?
(Hoàn thành bài hội thoại với Key Phrases. Sau đó xem hoặc nghe và kiểm tra. Zac không thể nhớ từ gì?)
KEY PHRASES |
Asking for help with languages How do you spell that? How do you say ... ? Can you say that again, please? Can you help me with something, please? |
Jasmine: Hi, Zac. What are you doing?
Zac: Oh, I'm revising. We've got a French exam tomorrow. Remember?
Jasmine: Oh yes.
Zac: You're good at French, Jasmine. (1)…………….
Jasmine: Yeah, sure.
Zac: (2)……………. 'tomorrow' in French?
Jasmine: Erm ... it's 'demain'.
Zac: Sorry? (3)…………….
Jasmine: Yes, it's 'demain.'
Zac: (4)…………….
Jasmine: D-E-M-A-I-N.
Zac: Great. Thanks, Jasmine.
(1): Can you help me with something, please?
(2): How do you say?
(3): Can you say that again, please?
(4): How do you spell that?
Jasmine: Hi, Zac. What are you doing?
( Chào Zac. Bạn đang làm gì đấy?)
Zac: Oh, I'm revising. We've got a French exam tomorrow. Remember?
(Ồ, tôi đang ôn bài. Ngày mai chúng ta có bài kiểm tra tiếng Pháp. Nhớ không?)
Jasmine: Oh yes.
(Ồ mình có nhớ.)
Zac: You're good at French, Jasmine. Can you help me with something, please?
( Bạn giỏi tiếng Pháp mà, Jasmine. Bạn có thể giúp mình một chút được không?)
Jasmine: Yeah, sure.
(Vâng, chắc chắn rồi.)
Zac: How do you say 'tomorrow' in French?
(Bạn nói “ngày mai” bằng tiếng Pháp như thế nào?)
Jasmine: Erm ... it's 'demain'.
(Ừm… “demain”.)
Zac: Sorry? Can you say that again, please?
(Xin lỗi? Bạn làm ơn nói lại được không?)
Jasmine: Yes, it's 'demain.'
(Vâng, “demain”.)
Zac: How do you spell that?
(Bạn đánh vần từ đó như thế nào?)
Jasmine: D-E-M-A-I-N.
(D-E-M-A-I-N.)
Zac: Great. Thanks, Jasmine.
(Tuyệt. Cảm ơn, Jasmine.)