Match the words/ phrase with theirs meanings
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. uncomfortably small = cramped (nhỏ một cách khó chịu = chật chội)
2. very small = tiny (rất nhỏ = nhỏ xíu)
3. quiet = peaceful (yên tĩnh = yên bình)
4. far from other places = remote (xa những chỗ khác = hẻo lánh)
5. modern = beautifully restored (hiện đại = trùng tu đẹp)
6. in a good location = conveniently located (ở vị trí tốt = vị trí thuận tiện)
7. in very bad condition = dilapidated (trong tình trạng rất tồi tệ = đổ nát)
8. large (two words) => spacious / substantial (lớn (hai từ) = rộng rãi / lớn)
1. legs (chân)
2. hair (lông mao)
3. wings (cánh)
4. lungs (phổi)
5. fins (vây)
6. backbones (xương sống)
7. gills (mang)
8. scales (vảy)
9. feathers (lông vũ)
Task 2: Match the words or phrases in A with their meanings in B.
A | B |
1. with flying colours | a. having a fully developed mind b. keep in the mind |
1 - C
2 - E
3 - A
4 - D
5 - B
TEST 1 FOR UNIT 3
I. PRONUNCIATION
A. Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
1. a. language b. package c. mathematics d. marvelous
2. a. chemistry b. prepare c. receive d. degree
3. a. private b. diploma c. guide d. writer
4. a. trouble b. study c. tutor d. subject
5. a. received b. worked c. obtained d. harbored
B. Choose the word whose main stress is placed differently from the others
1. a. background b. career c. secondary d. private
2. a. scientific b. atomic c. impossible d. professor
3. a. obtain b. determine c. award d. harbour
4. a. ambitious b. difficulty c. brilliant d. mature
5. a. education b. difficulty c. champion d. institute
1 - d | 2 - c | 3 - e | 4 - b | 5 - a |
1. restore (v) - d. to return something to an earlier good condition or position
(khôi phục (v) - d. trả lại một cái gì đó về tình trạng hoặc vị trí tốt trước đó)
2. historical (adj) - c. important in history
(thuộc về lịch sử (adj) - c. quan trọng trong lịch sử)
3. preserve (v) - e. to keep something in its original state or in good condition and prevent it from being damaged
(giữ gìn (v) - e. giữ một cái gì đó ở trạng thái ban đầu hoặc trong tình trạng tốt và ngăn không cho nó bị hư hỏng)
4. folk (adj) - b. traditional to a particular group or country, and usually passed down from generation to generation
(dân gian (adj) - b. truyền thống của một nhóm hoặc quốc gia cụ thể và thường được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác)
5. historic (adj) - a. connected with things from the past
(liên quan đến lịch sử (adj) - a. kết nối với những thứ trong quá khứ)
1c
2d
3a
4e
5b
1 - e: instead of = in the place of somebody or something
(thay vì = ở vị trí của ai đó hoặc cái gì đó)
2 - d: charity = giving things to people in need
(từ thiện = cho những thứ cần thiết cho những người cần)
3 - a: exchange = give something to a person and receive something from him/her
(trao đổi = đưa một cái gì đó cho một người và nhận một cái gì đó từ anh ấy/cô ấy)
4 - b: reusable = can be used again
(có thể tái sử dụng = có thể dùng lại)
5 - c: recycling bins = containers for things that can be recycled
(thùng tái chế = thùng chứa những thứ có thể được tái chế)