Complete the email, using your ideas in 3.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
While we were playing traditional games in the park, he came and joined us.
Although we study hard, we can still fail the exam.
Trong khi chúng tôi chơi các trò chơi dân gian trong công viên, anh ấy đã đến và tham gia cùng chúng tôi.
Dù học hành chăm chỉ nhưng chúng ta vẫn có thể bị trượt kỳ thi.
19. When the moon rise up, I was waking up
20. If you go to a Japanese family, you will see their traditions
21. Because Tet is coming, my family start decorating the house
Chúc em học tốt
When the moon rises up, the sun sets
If you go to a Japanese family, what will you do?
Because Tet is coming, everyone clean and decorate the house
you should take off your shoes before entering
my parents are going to redecorate our house
20. If you go to a Japanese family, you will learn more about Japanese culture and manners
(Nếu bạn đến một gia đình người Nhật, bạn sẽ hiểu thêm về văn hóa và cách cư xử của người Nhật.)
21. Because Tet is coming, we have to clean and decorate our house.
(Vì Tết sắp đến nên chúng ta cần dọn dẹp và trang trí lại nhà cửa)
HT
A: What will you do if you get poor marks in your next English text?
(Bạn sẽ làm gì nếu bị điểm kém trong bài tiếng Anh tiếp theo?)
B: I will try my best and study hard for the next time.
(Tôi sẽ cố gắng hết sức và học tập chăm chỉ trong thời gian tới.)
A: What will you do if the weather is fine at the weekend?
(Bạn sẽ làm gì nếu thời tiết tốt vào cuối tuần?)
B: I will hang out with my friends and go camping.
(Tôi sẽ đi chơi với bạn bè và đi cắm trại.)
A: What will you do if you get COVID-19?
(Bạn sẽ làm gì nếu bị nhiễm COVID-19?)
B: I will stay at home and avoid going out.
(Tôi sẽ ở nhà và tránh đi ra ngoài.)
1: happy
you can study here next month
2: medium-sized
3: maths and English
4: optional
5: photo
my classmates
6: a photo of yours
KEY PHRASES |
Giving information about your school (Cung cấp thông tin về trường của em) 1. I’m happy that you can study here next month. (Tôi rất vui vì bạn có thể học ở đây vào tháng tới.) 2. It’s a small/ medium-sized/ big school. (Đó là một trường học nhỏ / vừa / lớn.) 3. Some subjects are compulsory like maths and English. (Một số môn học là bắt buộc như Toán và tiếng Anh.) 4. Others are optional. (Những môn học khác thì tùy chọn.) 5. Here’s a photo of my classmates. (Đây là một bức ảnh của các bạn cùng lớp của mình.) 6. Send me a photo of yours. (Gửi cho mình một bức ảnh của bạn nhé.) |
visit relatives with parents
wear beautifful clothes
shouldn't break things
play cards all night