Now make a list of the things you must bring to the Himalayas. Then add things you mustn't bring.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
A: I'd like to go to the Himalayas next month.
(Tôi muốn đến Himalayas vào tháng tới.)
B: OK. I think you must bring a waterproof coat. It's cold and rainy there!
(Được rồi. Tôi nghĩ bạn phải mang theo áo khoác không thấm nước. Ở đó lạnh và mưa!)
A: Yes. Anything else?
(Vâng. Còn gì nữa không?)
B: You must bring a sleeping bag so that you can stay here overnight. You must also bring a compass in case you are lost.
(Bạn phải mang theo túi ngủ để có thể ở lại đây qua đêm. Bạn cũng phải mang theo la bàn đề phòng bị lạc.)
A: Is there anything I mustn’t bring?
(Có thứ gì tôi không được mang theo không?)
B: Well, you mustn’t bring bicycle because you can’t ride it here and it’s very cold, so you mustn’t bring shorts or T- shirt.
(À, bạn không được mang theo xe đạp vì bạn không thể đi xe đạp ở đây và trời rất lạnh, vì vậy bạn không được mang theo quần đùi hoặc áo phông.)
A: Thanks a lot.
(Cảm ơn rất nhiều.)
- Four things I might find in the street: Statue of Rocky, a stop sign, a lamp post, a parking meter.
(Bốn thứ tôi có thể tìm thấy trên đường phố: Tượng Rocky, biển báo dừng, cột đèn, đồng hồ đỗ xe.)
- Additional items that could be added to the list include sidewalks, benches, trees, trash cans, mailboxes, public fountains.
(Các mục bổ sung có thể được thêm vào danh sách bao gồm vỉa hè, băng ghế, cây cối, thùng rác, hộp thư, đài phun nước công cộng.)
1 three things you sit on.
(Ba thứ bạn ngồi lên)
Đáp án: armchair, sofa, stool.
(ghế bành, ghế sofa, ghế đẩu.)
2 four things you can fill with water.
(Bốn thứ bạn có thể đổ đầy nước)
Đáp án: basin, bucket, sink, bathtub.
(chậu, xô, bồn rửa, bồn tắm.)
3 at least nine things powered by electricity.
(Ít nhất chín thứ chạy bằng điện)
Đáp án: chandelier, lamp, dishwasher, hairdryer, kettle, radiator, wall light, washing machine, toaster.
(đèn chùm, đèn, máy rửa chén, máy sấy tóc, ấm đun nước, bộ tản nhiệt, đèn tường, máy giặt, máy nướng bánh mì.)
4 six things you usually find only in a bedroom.
(Sáu thứ bạn thường chỉ tìm thấy trong phòng ngủ)
Đáp án: cot, duvet, mattress, pillow, wardrobe, rug.
(cũi, chăn, nệm, gối, tủ quần áo, thảm.)
5 three things that cover windows.
(Ba thứ che cửa sổ)
Đáp án: blinds, curtains, shutters.
(rèm, rèm cửa, cửa chớp.)
6 three forms of lighting.
(Ba hình thức chiếu sáng)
Đáp án: chandelier, lamp, wall light.
(đèn chùm, đèn ngủ, đèn tường)
7 two things which can make a house warmer.
(Hai thứ có thể làm cho ngôi nhà ấm hơn)
Đáp án: radiator, fireplace.
(bộ tản nhiệt, lò sưởi.)
8 three things which you use to cover the floor, or part of it.
(Ba thứ mà bạn sử dụng để trải sàn nhà, hoặc một phần của nó)
Đáp án: carpet, rug, doormat.
(thảm, tấm thảm, thảm chùi chân.)
A: It's dangerous to go hiking there. You must tell someone where you are going.
(Đi bộ đường dài ở đó rất nguy hiểm. Bạn phải nói cho ai đó biết bạn đang đi đâu.)
B: Yes. And I must take a warm coat. It's very cold there.
(Vâng. Và tôi phải mặc áo ấm. Ở đó rất lạnh.)
A: Right. But you mustn't bring any heavy of unnecessary things with you.
(Đúng vậy. Nhưng bạn không được mang theo bất kỳ vật nặng không cần thiết nào bên mình.)
B: OK, and I must take a mobile phone. It's very important.
(Được rồi, và tôi phải mang theo điện thoại di động nữa. Nó rất quan trọng.)
A: And you mustn't forget to bring a compass.
(Và bạn không được quên mang theo la bàn.)
1 .Tuan Chau is the largest .... in Ha Long Bay
A : island
B : mountain
C : beach
2. You ... make a lot of noise in the library
A : must
B : mustn't
C : have to
3 .We .... do more exercises to say fit
A : must
B : mustn't
C : are
4 : You .... turn the music to loud
A : must
B : mustn't
C : can
MUST
(phải mang theo)
MUSTN’T
(không được mang theo)
- compass (la bàn)
- sleeping bag (túi ngủ)
- plaster (băng cá nhân)
- backpack (ba lô)
- waterproof coat (áo khoác chống thấm nước)
- bicycle (xe đạp)
- shorts (quần đùi)
- T-shirt (áo phông)